Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Gazovik Orenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 11 | 0 | 0.0% |
[INT CF-] FK Chelyabinsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 6 | 8 | 33.3% |
Gazovik Orenburg |
Chủ - Khách |
---|
Gazovik OrenburgChelyabinsk |
Gazovik OrenburgChelyabinsk |
ChelyabinskGazovik Orenburg |
Gazovik OrenburgChelyabinsk |
ChelyabinskGazovik Orenburg |
ChelyabinskGazovik Orenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-03-16 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 24-05-13 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 04-10-12 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
RUS D2 | 27-09-10 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS D2 | 26-06-10 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
RUS Cup | 18-06-09 | 4 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Gazovik Orenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS PR | 08-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 10 | -0.54 | -0.26 | -0.28 | B | 0.84 | 0.5 | -0.96 | B | X |
RUS PR | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | -0.42 | -0.28 | -0.38 | B | 0.85 | 0 | -0.97 | B | X |
RUS PR | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.14 | -0.20 | -0.74 | B | -0.95 | -1.25 | 0.83 | B | X |
RUS PR | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | -0.43 | -0.32 | -0.34 | B | -0.96 | 0.25 | 0.84 | B | T |
RUS PR | 03-11-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 5 - 9 | -0.74 | -0.20 | -0.15 | B | -0.97 | 1.5 | 0.85 | B | T |
RUS PR | 27-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 12 - 9 | -0.43 | -0.29 | -0.37 | B | -0.93 | 0.25 | 0.80 | B | T |
RUS Cup | 23-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 7 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | T | 0.80 | 0.25 | -0.98 | T | X |
RUS PR | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 1 | -0.43 | -0.29 | -0.36 | H | -0.94 | 0.25 | 0.82 | T | T |
RUS PR | 05-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 16 - 2 | -0.79 | -0.18 | -0.11 | B | -0.96 | 1.75 | 0.84 | T | X |
RUS Cup | 01-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.75 | -0.21 | -0.17 | B | 1.00 | 1.5 | 0.82 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
FK Chelyabinsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 17-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 10-11-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 11 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 03-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.72 | -0.26 | -0.17 | 0.71 | 1 | 0.99 | X | ||
RUS D2 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS D2 | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.52 | -0.30 | -0.32 | 0.91 | 0.5 | 0.79 | X | ||
RUS D2 | 29-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS Cup | 24-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.44 | -0.32 | -0.35 | -0.98 | 0.25 | 0.80 | H | ||
RUS D2 | 21-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Gazovik Orenburg |
Gazovik Orenburg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |