So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.74
0.74
2.75
0.96
2.15
3.50
2.52
Live
0.84
0.5
0.86
0.79
2.75
0.91
1.84
3.45
3.15
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.37
5.5
0.07
1.01
8.90
20.00
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.88
2.75
0.93
2.25
3.50
2.63
Live
0.80
0.5
1.00
1.00
3
0.80
1.85
3.75
3.30
Run
-0.77
0.25
0.60
-0.15
5.5
0.09
1.03
13.00
126.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.76
0.86
2.75
0.90
2.17
3.40
2.79
Live
0.67
0.25
-0.92
0.93
2.75
0.83
1.84
3.40
3.55
Run
0.72
0
-0.88
-0.54
5.5
0.36
1.24
4.10
14.00
188betSớm
0.97
0.25
0.75
0.75
2.75
0.97
2.15
3.50
2.52
Live
0.85
0.5
0.87
0.80
2.75
0.92
1.84
3.45
3.15
Run
-0.34
0.25
0.06
-0.36
5.5
0.08
1.01
8.90
20.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.76
0.83
2.75
0.95
2.18
3.11
2.54
Live
0.98
0.5
0.82
0.83
2.75
0.97
1.98
3.20
3.00
Run
-0.72
0.25
0.56
-0.53
5.5
0.35
1.10
5.00
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa (w)
ChủHòaKhách
Brighton H.A. (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston Villa (w)So Sánh Sức MạnhBrighton H.A. (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA Women's Cup-] Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121981050.0%
[ENG FA Women's Cup-] Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123712516.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Brighton H.A. (W)
Aston Villa (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL05-10-244 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.41-0.29-0.45B0.930.000.77BT
ENG FAWSL04-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.29-0.47T0.75-0.250.95TX
ENG CWCUP07-02-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5---H---
ENG FAWSL17-12-231 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.61-0.27-0.27T0.840.750.86TX
ENG FAWSL12-02-232 - 6
(1 - 5)
2 - 6-0.30-0.31-0.54T0.85-0.500.85TT
ENG FAWSL04-02-231 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.75-0.24-0.17H0.85-0.800.85TX
ENG FAWSL05-03-220 - 1
(0 - 1)
11 - 7-0.42-0.29-0.44B0.900.000.80BX
ENG FAWSL26-09-210 - 1
(0 - 0)
5 - 9---T---
ENG FAWSL17-03-210 - 2
(0 - 1)
10 - 4-0.36-0.27-0.51B0.75-0.500.95BX
ENG FAWSL08-11-200 - 2
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Chelsea FC (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Everton FC (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Bristol Rovers (W)
Aston Villa (W)West Ham United (W)
Aston Villa (W)Charlton (W)
Arsenal (W)Aston Villa (W)
Tottenham Hotspur (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)CrystalPalace (W)
Manchester United (W)Aston Villa (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL02-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.13-0.19-0.84B0.87-1.750.83BX
ENG FAWSL25-01-252 - 4
(1 - 2)
1 - 6-0.19-0.24-0.72B0.78-1.250.92BT
ENG FAWSL18-01-251 - 1
(0 - 1)
3 - 8-0.29-0.30-0.56H0.91-0.50.79BX
ENG FA WC12-01-259 - 0
(5 - 0)
7 - 1---T--
ENG FAWSL15-12-243 - 1
(2 - 1)
8 - 6-0.60-0.28-0.27T0.850.750.85TT
ENG CWCUP11-12-244 - 1
(2 - 1)
11 - 1-0.84-0.19-0.12T0.851.750.85TT
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.87-0.18-0.11B0.751.750.95BT
ENG CWCUP23-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.44-0.29-0.43B0.8200.88BX
ENG FAWSL17-11-243 - 2
(2 - 1)
10 - 3-0.74-0.23-0.19T0.851.250.85TT
ENG FAWSL10-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.67-0.26-0.22H0.8910.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Brighton H.A. (w)            
Chủ - Khách
Brighton H.A. (W)CrystalPalace (W)
Brighton H.A. (W)Durham Wildcats LFC (W)
Manchester United (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Arsenal (W)
Liverpool (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Tottenham Hotspur (W)
Brighton H.A. (W)Bristol Academy (W)
Chelsea FC (W)Brighton H.A. (W)
Brighton H.A. (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)West Ham United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL02-02-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.71-0.24-0.210.961.250.74X
ENG FA WC29-01-254 - 1
(3 - 0)
7 - 0-0.98-0.11-0.060.802.750.90T
ENG FAWSL26-01-253 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.78-0.22-0.160.891.50.81H
ENG CWCUP22-01-250 - 4
(0 - 0)
1 - 9-0.11-0.18-0.860.78-20.92T
ENG FAWSL17-01-252 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.49-0.30-0.360.850.250.85T
ENG FAWSL14-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.29-0.360.780.250.92X
ENG CWCUP11-12-246 - 2
(3 - 1)
7 - 2-0.81-0.20-0.140.771.50.93T
ENG FAWSL08-12-244 - 2
(2 - 1)
9 - 8-0.90-0.16-0.090.952.250.75T
ENG CWCUP24-11-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11-----
ENG FAWSL16-11-243 - 2
(1 - 0)
6 - 2-0.64-0.26-0.240.750.750.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Aston Villa (w)So sánh số liệuBrighton H.A. (w)
  • 22Tổng số ghi bàn18
  • 2.2Trung bình ghi bàn1.8
  • 15Tổng số mất bàn20
  • 1.5Trung bình mất bàn2.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Brighton H.A. (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Aston Villa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
Brighton H.A. (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aston Villa (w)Thời gian ghi bànBrighton H.A. (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aston Villa (w)Chi tiết về HT/FTBrighton H.A. (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Aston Villa (w)Số bàn thắng trong H1&H2Brighton H.A. (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aston Villa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL16-02-2025KháchLeicester City (W)8 Ngày
ENG FAWSL02-03-2025ChủEverton FC (W)22 Ngày
ENG FAWSL16-03-2025KháchCrystalPalace (W)36 Ngày
Brighton H.A. (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL16-02-2025KháchWest Ham United (W)8 Ngày
ENG FAWSL02-03-2025ChủChelsea FC (W)22 Ngày
ENG FAWSL16-03-2025KháchTottenham Hotspur (W)36 Ngày

Aston Villa (w) VS Brighton H.A. (w) ngày 08-02-2025 - Thông tin đội hình