Sporting Braga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-André HortaTiền vệ00000000
12Tiago SáThủ môn00000000
19Adrián MarínHậu vệ00000000
-Yuri RibeiroHậu vệ00000000
50Diego HenriqueTiền vệ00000000
91Lukas HornicekThủ môn00000006.5
3Robson BambuHậu vệ20000007.2
15Paulo OliveiraHậu vệ00000006.4
-Sikou NiakateHậu vệ00000006.4
Thẻ vàng
11Roger FernandesTiền vệ00020006.5
21Ricardo HortaTiền vệ10000006.8
Thẻ vàng
8João MoutinhoTiền vệ00000006.8
29Jean-Baptiste GorbyTiền vệ10000006.6
77Gabriel Martínez AguileraTiền đạo10000007
9Amine El OuazzaniTiền đạo10100007.5
Bàn thắng
-Rodrigo Ribeiro de MacedoTiền đạo00000000
-Rodrigo Zalazar MartínezTiền vệ00000000
53jonatas noroHậu vệ00000000
-Vitor CarvalhoTiền vệ00000000
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
26Bright Arrey-MbiHậu vệ00000000
-BrumaTiền đạo10021006.6
20Ismael GharbiTiền vệ10010000
Thẻ vàng
2Victor GómezHậu vệ00000000
Union Saint-Gilloise
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Kevin RodriguezTiền đạo00011000
Thẻ vàng
-Mohamed AsriTiền vệ00000000
33Soulaimane BerradiHậu vệ00000000
1Vic ChambaereThủ môn00000000
14Joachim ImbrechtsThủ môn00000000
4Mathias RasmussenTiền đạo00000000
49Anthony MorisThủ môn00000006.9
26Ross SykesHậu vệ00000006.9
16Christian BurgessHậu vệ00000007
Thẻ vàng
48Fedde·LeysenHậu vệ10000006.4
28Koki MachidaHậu vệ00010006.6
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
6Kamiel Van De PerreTiền vệ00020007.2
Thẻ vàng
22Ousseynou NiangTiền vệ00021007.6
27Noah SadikiTiền vệ00010006.5
Thẻ vàng
10Anouar Ait El HadjTiền vệ10010006.7
9Franjo IvanovicTiền vệ30230018.2
Bàn thắngThẻ đỏ
77Mohammed FuseiniTiền đạo10030006.1
74Daniel Tshilanda KabongoHậu vệ00000000

Union Saint-Gilloise vs Sporting Braga ngày 24-01-2025 - Thống kê cầu thủ