[Premier League International Cup-3] Southampton U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 11 | 6 | 3 | 50.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 0 | 4 | 13 | 16 | 6 | 33.3% |
[Premier League International Cup-8] Anderlecht U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 12 | 0 | 8 | 0.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
Southampton U21 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Southampton U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG U21 | 10-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.32 | -0.24 | -0.56 | T | 0.96 | -0.5 | 0.80 | T | T |
PLI CUP | 19-12-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 1 | -0.39 | -0.25 | -0.48 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | T |
ENG U21 | 14-12-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | -0.58 | -0.24 | -0.31 | B | 0.91 | 0.75 | 0.85 | B | T |
PLI CUP | 10-12-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 1 - 10 | -0.48 | -0.27 | -0.36 | B | 0.86 | 0.25 | 0.90 | B | T |
ENL Cup | 03-12-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 1 | -0.49 | -0.25 | -0.38 | B | 0.86 | 0.25 | 0.84 | B | X |
ENG U21 | 29-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
ENG U21LC | 22-11-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.47 | -0.27 | -0.38 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENL Cup | 12-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 9 - 6 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | B | 0.94 | 0.25 | 0.76 | B | T |
ENG U21LC | 08-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 5 | -0.32 | -0.25 | -0.55 | T | 0.99 | -0.5 | 0.83 | T | X |
ENL Cup | 05-11-24 | 4 - 4 (2 - 2) | 8 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.43 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 78%
Anderlecht U21 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PLI CUP | 10-12-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | 0.77 | 0.75 | 0.99 | T | ||
PLI CUP | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 0 | -0.86 | -0.15 | -0.11 | 0.98 | 2.25 | 0.84 | X | ||
PLI CUP | 01-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 9 - 3 | -0.70 | -0.21 | -0.20 | 0.90 | 1.25 | 0.86 | T | ||
BEL U21C | 07-05-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21 | 02-05-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21 | 11-04-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21 | 07-04-22 | 3 - 4 (2 - 1) | 1 - 10 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | ||
BEL U21 | 04-04-22 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21 | 14-03-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
BEL U21 | 07-03-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | -0.41 | -0.28 | -0.43 | 0.94 | 0 | 0.88 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Southampton U21 |
Anderlecht U21 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Southampton U21 |
Anderlecht U21 |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |