[CNCF WCC-] Gotham FC (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 6 | 12 | 66.7% |
[CNCF WCC-] Monterrey (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 15 | 5 | 15 | 83.3% |
Gotham FC (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Gotham FC (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA WD1 | 08-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 6 | -0.76 | -0.24 | -0.12 | T | 0.87 | 1.25 | 0.89 | T | T |
CNCF WCC | 06-09-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 1 - 5 | -0.06 | -0.11 | -0.97 | T | 1.00 | -2.5 | 0.70 | T | T |
USA WD1 | 01-09-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.61 | -0.29 | -0.25 | B | 0.85 | 0.75 | 0.85 | B | X |
USA WD1 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 19-08-24 | 1 - 3 (1 - 3) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 06-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
USA WD1 | 07-07-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%
Monterrey (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Mex MFW | 09-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | 0.81 | 2.25 | 0.95 | X | ||
CNCF WCC | 06-09-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | 0.80 | 6.5 | 0.90 | |||
Mex MFW | 02-09-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 2 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | -0.98 | -1.75 | 0.80 | T | ||
Mex MFW | 27-08-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 0 | -0.83 | -0.19 | -0.13 | 0.84 | 1.75 | 0.86 | T | ||
CNCF WCC | 23-08-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T | ||
Mex MFW | 17-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | -0.24 | -0.25 | -0.63 | 0.98 | -0.75 | 0.78 | X | ||
Mex MFW | 13-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 13 - 1 | -0.96 | -0.11 | -0.06 | 0.85 | 2.75 | 0.91 | X | ||
Mex MFW | 06-08-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 31-07-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%
Gotham FC (w) |
Gotham FC (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USA WD1 | 22-09-2024 | Chủ | Utah Royals (W) | 3 Ngày |
USA WD1 | 28-09-2024 | Khách | Kansas City NWSL (W) | 9 Ngày |
CNCF WCC | 03-10-2024 | Khách | Frazsiers Whip W | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Mex MFW | 24-09-2024 | Chủ | Club America (W) | 4 Ngày |
Mex MFW | 27-09-2024 | Khách | Leon (W) | 8 Ngày |
Mex MFW | 01-10-2024 | Chủ | Mazatlan FC (W) | 11 Ngày |