So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.80
0.81
2.75
0.89
1.69
3.55
3.60
Live
1.00
0.75
0.70
0.73
2.75
0.97
1.78
3.50
3.30
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.33
1.5
0.03
17.50
9.60
1.01
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.95
3
0.85
1.83
4.33
2.90
Live
0.80
0.5
1.00
0.85
2.75
0.95
1.75
4.20
3.25
Run
0.70
0
-0.91
-0.21
1.5
0.14
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.97
0.75
0.77
-0.90
3
0.72
1.80
3.65
3.45
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.83
0
-0.99
-0.12
1.5
0.02
51.00
4.45
1.14
188betSớm
0.91
0.75
0.81
0.82
2.75
0.90
1.69
3.55
3.60
Live
0.93
0.75
0.79
0.65
2.75
-0.93
1.78
3.50
3.30
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.32
1.5
0.04
17.50
9.60
1.01
SbobetSớm
0.98
0.75
0.82
-
-
-
1.68
3.42
3.77
Live
0.98
0.75
0.82
-
-
-
1.68
3.42
3.77
Run
0.84
0
1.00
-0.15
1.5
0.01
360.00
6.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Honka Espoo (w)
ChủHòaKhách
PK-35 RY (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Honka Espoo (w)So Sánh Sức MạnhPK-35 RY (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Kansallinen Liiga-6] Honka Espoo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17548213019629.4%
932491511533.3%
822412158825.0%
6213811733.3%
[FIN Kansallinen Liiga-9] PK-35 RY (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
163310153012918.8%
81165174912.5%
822410138925.0%
63121071050.0%

Thành tích đối đầu

Honka Espoo (w)            
Chủ - Khách
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK-35 RY (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD131-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1---B---
FIN WD108-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.75-0.24-0.16B0.84-0.800.86TX
FIN WD129-07-231 - 3
(0 - 1)
3 - 4---T---
FIN WD106-05-230 - 0
(0 - 0)
11 - 6---H---
FIN WD105-06-222 - 2
(2 - 1)
1 - 4-0.43-0.30-0.41H0.790.000.91HT
FIN WD126-03-220 - 4
(0 - 2)
0 - 6---B---
FIN WD103-08-210 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.34-0.29-0.53H0.80-0.500.90BX
FIN WD129-04-212 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.83-0.19-0.11T0.89-0.570.81TX
FIN WD110-10-200 - 4
(0 - 1)
4 - 0-0.40-0.31-0.43T0.910.000.79TT
FIN WD117-07-200 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.69-0.25-0.21B0.801.000.90HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Honka Espoo (w)            
Chủ - Khách
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)Aland United (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
PK-35 Vantaa (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)KuPs (W)
Honka Espoo (W)JyPK (W)
Honka Espoo (W)HPS (W)
Jyvaskylan Pallokerho (W)Honka Espoo (W)
Honka Espoo (W)PK Keski Uusimaa (W)
HJK Helsinki (W)Honka Espoo (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD131-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1---B--
FIN WD124-08-240 - 4
(0 - 3)
5 - 6---B--
FINWC20-08-242 - 3
(1 - 1)
14 - 2---T--
FIN WD116-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4---B--
FIN WD111-08-242 - 2
(1 - 2)
8 - 7---H--
FINWC03-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5---T--
FIN WD130-07-240 - 3
(0 - 0)
3 - 11-0.28-0.27-0.59B0.80-0.750.90BH
FIN WD123-07-241 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.20-0.25-0.70T0.94-10.76HT
FIN WD119-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 1---H--
FIN WD107-07-242 - 2
(1 - 0)
11 - 2-0.87-0.17-0.11H0.9020.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

PK-35 RY (w)            
Chủ - Khách
PK-35 RY (W)Honka Espoo (W)
Ilves Tampere (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Aland United (W)
HPS (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)PK Keski Uusimaa (W)
KuPs (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)Jyvaskylan Pallokerho (W)
PK-35 Vantaa (W)PK-35 RY (W)
PK-35 RY (W)HJK Helsinki (W)
PK-35 RY (W)Ilves Tampere (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN WD131-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 1---B--
FIN WD125-08-241 - 3
(0 - 1)
4 - 4-----
FIN WD117-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-----
FIN WD110-08-243 - 2
(0 - 2)
8 - 1-----
FIN WD104-08-242 - 0
(0 - 0)
3 - 0-----
FIN WD127-07-241 - 1
(0 - 1)
12 - 1-----
FIN WD120-07-240 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.46-0.30-0.390.960.250.74X
FIN WD107-07-242 - 1
(1 - 1)
8 - 4-0.55-0.29-0.300.810.50.89T
FIN WD129-06-241 - 4
(1 - 2)
0 - 8-----
FIN WD115-06-240 - 4
(0 - 1)
4 - 2-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Honka Espoo (w)So sánh số liệuPK-35 RY (w)
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn18
  • 1.8Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Honka Espoo (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem250.0%125.0%Xem
PK-35 RY (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
Honka Espoo (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
410325.0%Xem00.0%375.0%Xem
PK-35 RY (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
422050.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Honka Espoo (w)Thời gian ghi bànPK-35 RY (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    5
    8
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    10
    Bàn thắng H1
    13
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Honka Espoo (w)Chi tiết về HT/FTPK-35 RY (w)
  • 3
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    3
    H/T
    1
    1
    H/H
    3
    6
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
Honka Espoo (w)Số bàn thắng trong H1&H2PK-35 RY (w)
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Honka Espoo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD106-10-2024ChủIlves Tampere (W)4 Ngày
FIN WD112-10-2024ChủJyvaskylan Pallokerho (W)10 Ngày
FIN WD118-10-2024KháchPK-35 Vantaa (W)16 Ngày
PK-35 RY (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN WD106-10-2024ChủPK Keski Uusimaa (W)4 Ngày
FIN WD112-10-2024ChủPK-35 Vantaa (W)10 Ngày
FIN WD118-10-2024KháchIlves Tampere (W)16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng18.8% [3]
  • [4] 23.5%Hòa18.8% [3]
  • [8] 47.1%Bại62.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng12.5% [2]
  • [2] 11.8%Hòa12.5% [2]
  • [4] 23.5%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.24 
  • TB mất điểm
    1.76 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    30
  • TB được điểm
    0.94
  • TB mất điểm
    1.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    1.06
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Honka Espoo (w) VS PK-35 RY (w) ngày 02-10-2024 - Thông tin đội hình