[SWE Women's Cup-] Husqvarna (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 11 | 12 | 4 | 16.7% |
[SWE Women's Cup-] Vaxjo (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 6 | 8 | 33.3% |
Husqvarna (w) |
Chủ - Khách |
---|
Husqvarna (W)Vaxjo (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 27-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Husqvarna (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWEC-W | 14-08-24 | 0 - 8 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 24-02-24 | 3 - 2 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 27-09-23 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 16-08-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-02-23 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 29-09-21 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWEC-W | 07-09-21 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SWEC-W | 31-08-20 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SWE WD2 | 16-06-10 | 2 - 5 (2 - 2) | - | - | - | - | B | -0.96 | 0.75 | 0.78 | B | T |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Vaxjo (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SWE WD1 | 19-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.99 | -0.09 | -0.07 | 0.85 | 4.25 | 0.85 | X | ||
SWE WD1 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.47 | 0.92 | -0.25 | 0.90 | X | ||
SWE WD1 | 07-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.55 | -0.31 | -0.26 | 0.82 | 0.5 | 0.94 | X | ||
SWE WD1 | 02-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
SWE WD1 | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | 1.00 | 0.75 | 0.82 | X | ||
SWE WD1 | 18-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.39 | -0.31 | -0.42 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SWE WD1 | 06-07-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.53 | -0.29 | -0.31 | 0.90 | 0.5 | 0.92 | T | ||
SWE WD1 | 30-06-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.69 | -0.23 | -0.20 | -0.98 | 1.25 | 0.80 | H | ||
SWE WD1 | 23-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | 0.97 | 0.5 | 0.85 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%
Husqvarna (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Husqvarna (w) |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE WD1 | 30-09-2024 | Khách | BK Hacken (W) | 5 Ngày |
SWE WD1 | 05-10-2024 | Chủ | Trelleborgs FF (W) | 10 Ngày |
SWE WD1 | 12-10-2024 | Khách | Kristianstads DFF (W) | 17 Ngày |