Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Jesús Ibarra | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Min-jae Kwak | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.55 | ![]() ![]() |
- | Jesse Williams | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.22 | ![]() |
- | Anatolie Prepelita | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Jude Arthur | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | javier armas | Tiền vệ | 4 | 0 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
- | Ronald Hernández | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5.92 | |
- | Ronald Hernández | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 6.46 | |
- | Noble Okello | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.77 | ![]() |
18 | alan carleton | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 8.3 | ![]() ![]() |
39 | adyn torres | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | karim tmimi | - | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |