Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] Tus Dassendorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 66.7% |
[GER Bundesliga 5-] Altona 93 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 19 | 8 | 15 | 83.3% |
Tus Dassendorf |
Chủ - Khách |
---|
Altona 93Tus Dassendorf |
Tus DassendorfAltona 93 |
Tus DassendorfAltona 93 |
Altona 93Tus Dassendorf |
Tus DassendorfAltona 93 |
Altona 93Tus Dassendorf |
Tus DassendorfAltona 93 |
Altona 93Tus Dassendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER OBW | 16-03-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 10-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 26-10-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.20 | -0.22 | -0.74 | T | 0.87 | -1.25 | 0.83 | T | T |
GER OBW | 10-02-19 | 1 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 29-08-18 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 7 | -0.40 | -0.26 | -0.46 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | X |
GER OBW | 26-11-16 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER D5 | 29-07-16 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Tus Dassendorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 19-10-24 | 2 - 6 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.66 | -0.23 | -0.26 | B | 0.85 | 1 | 0.85 | H | X |
GER D5 | 04-10-24 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 28-09-24 | 4 - 1 (4 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 20-09-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER D5 | 13-09-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 07-09-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 03-09-24 | 2 - 6 (2 - 4) | 4 - 8 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | T | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | T |
GER D5 | 31-08-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER D5 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Altona 93 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER D5 | 19-10-24 | 4 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 12-10-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 05-10-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 29-09-24 | 1 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 21-09-24 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 15-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 07-09-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 03-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 1 - 7 | -0.10 | -0.14 | -0.91 | 0.94 | -2.25 | 0.76 | X | ||
GER D5 | 31-08-24 | 4 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER D5 | 25-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%
Tus Dassendorf |
Tus Dassendorf |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |