Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[EST Women's Meistri Liiga-6] JK Tabasalu (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 11 | 3 | 7 | 55 | 26 | 72 | 6 | 52.4% |
10 | 7 | 2 | 1 | 33 | 8 | 23 | 5 | 70.0% |
11 | 4 | 1 | 6 | 22 | 18 | 13 | 6 | 36.4% |
6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 8 | 12 | 66.7% |
[EST Women's Meistri Liiga-12] Viimsi JK (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 7 | 2 | 12 | 26 | 52 | 46 | 12 | 33.3% |
10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 17 | 10 | 11 | 30.0% |
11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 35 | 13 | 9 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 12 | 10 | 50.0% |
JK Tabasalu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 26-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
EST WD2 | 03-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 19-06-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Estonia cup (w) | 18-04-23 | 4 - 0 (3 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
EST WD2 | 14-04-23 | 5 - 2 (3 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 28-09-24 | 3 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 20-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | 0 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 31-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 24-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 17-08-24 | 7 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 03-08-24 | 6 - 2 (4 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 30-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST WD2 | 24-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
EST WD2 | 20-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Viimsi JK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST WD2 | 28-09-24 | 3 - 5 (1 - 3) | 9 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 21-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 5 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 07-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 18-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
Estonia cup (w) | 07-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 03-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST WD2 | 20-07-24 | 7 - 2 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Tabasalu (w) |
JK Tabasalu (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |