[CHN Women's League One-7] Sichuan (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 11 | 5 | 4 | 29 | 19 | 38 | 7 | 55.0% |
11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 9 | 22 | 7 | 54.5% |
9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 10 | 16 | 7 | 55.6% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
[CHN Women's League One-12] Beijing Normal University Women |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 35 | 27 | 12 | 40.0% |
9 | 5 | 0 | 4 | 15 | 15 | 15 | 13 | 55.6% |
11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 20 | 12 | 11 | 27.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
Sichuan (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Sichuan (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 23-06-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CLW | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.73 | -0.24 | -0.18 | T | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
CLW | 14-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 12-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
CLW | 26-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CLW | 23-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 02-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 3 | -0.11 | -0.20 | -0.84 | B | 0.80 | -1.75 | 0.90 | B | X |
CWPL | 25-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CWPL | 19-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Beijing Normal University Women |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CLW | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 07-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 14-06-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 15-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 09-05-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 29-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
CLW | 23-04-24 | 5 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sichuan (w) |
Sichuan (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |