So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1.25
0.79
0.90
2.75
0.80
6.30
4.30
1.31
Live
0.80
-1.25
0.90
0.87
2.5
0.83
6.10
4.25
1.33
Run
0.05
-0.25
-0.23
-0.22
2.5
0.02
19.50
1.02
11.00
Mansion88Sớm
0.90
-1.25
0.94
0.88
2.5
0.94
7.10
3.95
1.38
Live
0.90
-1.25
0.94
0.88
2.5
0.94
7.10
3.95
1.38
Run
0.24
-0.25
-0.40
-0.33
2.5
0.21
13.00
1.20
4.80
188betSớm
0.92
-1.25
0.80
0.79
2.5
0.93
6.30
4.30
1.31
Live
0.81
-1.25
0.91
0.88
2.5
0.84
6.10
4.25
1.33
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.24
2.5
0.06
21.00
1.04
9.10
SbobetSớm
-0.93
-1
0.77
0.83
2.25
0.99
6.50
3.84
1.41
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.40
-0.25
-0.56
-0.17
2.5
0.03
7.40
1.33
4.25

Bên nào sẽ thắng?

Naftan Novopolock
ChủHòaKhách
FC Torpedo Zhodino
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Naftan NovopolockSo Sánh Sức MạnhFC Torpedo Zhodino
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Premier League-14] Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30511142744261416.7%
152671125121413.3%
153571619141320.0%
602461320.0%
[BLR Premier League-3] FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301884452162360.0%
151041291434366.7%
1584316728353.3%
6213910733.3%

Thành tích đối đầu

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
Naftan NovopolockFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
FC Torpedo ZhodinoNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D112-05-242 - 1
(1 - 1)
12 - 4-0.80-0.21-0.11B0.92-0.670.90TT
BLR D108-10-230 - 1
(0 - 1)
3 - 7---B---
BLR D120-05-235 - 0
(1 - 0)
12 - 5-0.72-0.24-0.16B1.00-0.800.82BT
BLR CUP04-08-191 - 4
(1 - 2)
3 - 6---B---
BLR D111-09-171 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.87-0.17-0.08H0.77-0.570.99TX
BLR D107-05-170 - 1
(0 - 0)
1 - 5-0.18-0.28-0.66B-0.93-0.750.75BX
BLR D114-08-161 - 3
(0 - 3)
6 - 6-0.31-0.31-0.50B0.77-0.500.99BT
BLR D116-04-162 - 1
(1 - 0)
1 - 4-0.56-0.31-0.25B0.770.500.99BT
INT CF19-02-161 - 0
(1 - 0)
4 - 5---B---
BLR D108-11-153 - 3
(1 - 0)
- -0.56-0.30-0.26H0.800.500.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

Naftan Novopolock            
Chủ - Khách
FC GomelNaftan Novopolock
Naftan NovopolockDinamo Brest
Naftan NovopolockFC Minsk
Smorgon FCNaftan Novopolock
BATE BorisovNaftan Novopolock
Dnepr RohachevNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlutsksakhar Slutsk
Arsenal DzyarzhynskNaftan Novopolock
Naftan NovopolockSlavia Mozyr
Shakhter SoligorskNaftan Novopolock
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D121-09-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3---B--
BLR D115-09-243 - 6
(2 - 1)
5 - 6-0.19-0.26-0.68B0.88-10.88BT
BLR D131-08-240 - 2
(0 - 2)
6 - 2-0.40-0.31-0.41B0.9200.84BX
BLR D124-08-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.38B0.790-0.97BX
BLR D110-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.60-0.28-0.24H0.880.750.94TX
BLR CUP14-07-241 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.41-0.29-0.45H0.9300.77HX
BLR D107-07-241 - 4
(0 - 1)
7 - 3-0.52-0.31-0.29B0.910.50.91BT
BLR D130-06-240 - 3
(0 - 3)
8 - 3-0.48-0.32-0.32T0.830.250.99TT
BLR D122-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.30-0.31-0.51B0.86-0.50.96BX
BLR D116-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.41-0.29-0.41H0.9100.91HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 33%

FC Torpedo Zhodino            
Chủ - Khách
FC Torpedo ZhodinoFC Minsk
Smorgon FCFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoLokomotiv Moscow
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoNeman Grodno
Slutsksakhar SlutskFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoArsenal Dzyarzhynsk
BATE BorisovFC Torpedo Zhodino
FC MilsamiFC Torpedo Zhodino
FC Torpedo ZhodinoFC Milsami
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BLR D120-09-242 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.70-0.26-0.160.8211.00T
BLR D114-09-240 - 4
(0 - 1)
2 - 5-----
INT CF07-09-240 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.27-0.28-0.570.85-0.750.97X
BLR D125-08-241 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.29-0.33-0.500.82-0.51.00T
BLR D117-08-241 - 4
(0 - 0)
3 - 1-----
BLR D111-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 14-0.18-0.26-0.710.96-10.74X
BLR D104-08-241 - 1
(1 - 0)
8 - 4-----
BLR CUP28-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 1-0.34-0.31-0.470.88-0.250.88X
UEFA ECL18-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.35-0.30-0.470.90-0.250.86X
UEFA ECL11-07-242 - 4
(1 - 2)
5 - 1-0.63-0.28-0.210.800.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

Naftan NovopolockSo sánh số liệuFC Torpedo Zhodino
  • 10Tổng số ghi bàn14
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Naftan Novopolock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
FC Torpedo Zhodino
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Naftan Novopolock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
FC Torpedo Zhodino
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem2XemXem1XemXem11XemXem14.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Naftan NovopolockThời gian ghi bànFC Torpedo Zhodino
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    5
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    12
    9
    Bàn thắng H1
    8
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Naftan NovopolockChi tiết về HT/FTFC Torpedo Zhodino
  • 2
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    9
    H/T
    6
    2
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
Naftan NovopolockSố bàn thắng trong H1&H2FC Torpedo Zhodino
  • 1
    5
    Thắng 2+ bàn
    2
    8
    Thắng 1 bàn
    8
    4
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Naftan Novopolock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024KháchDnepr Mogilev7 Ngày
BLR D119-10-2024ChủFK Vitebsk21 Ngày
BLR D126-10-2024KháchFK Isloch Minsk28 Ngày
FC Torpedo Zhodino
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BLR D105-10-2024ChủFC Gomel7 Ngày
BLR D119-10-2024ChủDinamo Brest21 Ngày
BLR D126-10-2024KháchDnepr Mogilev28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Naftan Novopolock
Chấn thương
FC Torpedo Zhodino

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng60.0% [18]
  • [11] 36.7%Hòa26.7% [18]
  • [14] 46.7%Bại13.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng26.7% [8]
  • [6] 20.0%Hòa13.3% [4]
  • [7] 23.3%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.70
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [2] 18.18%Hòa37.50% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Naftan Novopolock VS FC Torpedo Zhodino ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình