[VIE National Champion League-12] CLB Binh DInh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 17 | 13 | 12 | 23.1% |
7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | 8 | 13 | 28.6% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16.7% |
6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 5 | 8 | 33.3% |
[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | 8 | 14 | 7.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 14 | 0.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 13 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 5 | 2 | 0.0% |
CLB Binh DInh |
Chủ - Khách |
---|
Da NangBinh Dinh |
Da NangBinh Dinh |
Da NangBinh Dinh |
Binh DinhDa Nang |
Binh DinhDa Nang |
Da NangBinh Dinh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
VIE D1 | 18-02-23 | 2 - 3 (2 - 1) | 11 - 3 | -0.30 | -0.32 | -0.49 | T | -0.96 | -0.25 | 0.80 | T | T |
VIE D1 | 13-11-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.28 | -0.29 | -0.56 | T | 0.97 | -0.50 | 0.79 | T | X |
VIE D1 | 23-07-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.55 | -0.30 | -0.25 | B | 0.83 | 0.50 | -0.99 | B | X |
VIE D1 | 19-03-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.50 | -0.32 | -0.30 | T | -0.98 | 0.50 | 0.74 | T | X |
INT CF | 25-02-20 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
CLB Binh DInh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 24-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 10 | -0.27 | -0.30 | -0.56 | H | -0.98 | -0.5 | 0.80 | B | X |
VIE D1 | 17-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.32 | B | -0.97 | 0.5 | 0.79 | B | T |
VIE D1 | 20-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.61 | -0.27 | -0.22 | B | 0.87 | 0.75 | 0.95 | B | T |
VIE D1 | 14-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | -0.41 | -0.31 | -0.41 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
VIE D1 | 10-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.31 | T | -0.96 | 0.5 | 0.78 | T | X |
VIE D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.30 | -0.29 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 27-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 11 - 0 | -0.51 | -0.30 | -0.29 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
VIE Cup | 20-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 7 - 5 | -0.34 | -0.31 | -0.51 | H | 0.95 | -0.25 | 0.75 | B | T |
VIE D1 | 04-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 6 | -0.46 | -0.30 | -0.36 | B | 0.94 | 0.25 | 0.82 | B | T |
VIE D1 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 3 | -0.62 | -0.27 | -0.22 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
SHB Da Nang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 24-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.52 | -0.33 | -0.27 | 0.92 | 0.5 | 0.90 | X | ||
VIE D1 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.26 | -0.31 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | X | ||
VIE Cup | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
INT CF | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D1 | 20-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | 0.99 | 1 | 0.83 | X | ||
VIE D1 | 16-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.16 | -0.95 | 1.25 | 0.77 | T | ||
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.50 | 0.85 | -0.5 | 0.99 | X | ||
VIE D1 | 03-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 29%
CLB Binh DInh |
CLB Binh DInh |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 16-02-2025 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 8 Ngày |
VIE D1 | 24-02-2025 | Khách | Nam Dinh FC | 16 Ngày |
VIE D1 | 01-03-2025 | Chủ | Becamex Binh Duong | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 14-02-2025 | Chủ | Viettel FC | 6 Ngày |
VIE D1 | 23-02-2025 | Chủ | Ho Chi Minh | 15 Ngày |
VIE D1 | 02-03-2025 | Khách | Hanoi FC | 22 Ngày |