So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-1
0.91
0.88
3.5
0.92
4.20
4.45
1.53
Live
0.75
-1
-0.93
0.83
3.5
0.97
3.75
4.30
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
-1.25
0.83
0.90
3.5
0.90
5.00
5.00
1.40
Live
0.90
-1
0.90
0.88
3.5
0.93
4.20
4.50
1.57
Run
0.24
-0.25
-0.34
-0.24
3.5
0.16
26.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.87
-1
0.89
0.85
3.25
0.91
4.35
4.30
1.52
Live
0.68
-1
-0.88
0.83
3.5
0.97
3.55
4.10
1.67
Run
0.23
-0.25
-0.53
0.90
3
0.80
8.80
3.78
1.29
188betSớm
0.92
-1
0.92
0.89
3.5
0.93
4.20
4.45
1.53
Live
0.83
-1
-0.99
0.84
3.5
0.98
3.75
4.30
1.61
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-1
0.88
0.88
3.5
0.90
4.09
3.95
1.48
Live
0.88
-1
0.96
0.86
3.5
0.96
4.32
4.19
1.53
Run
0.81
-0.25
0.89
-0.84
3.5
0.54
7.60
3.72
1.33

Bên nào sẽ thắng?

HK Kopavogs
ChủHòaKhách
Hafnarfjordur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
HK KopavogsSo Sánh Sức MạnhHafnarfjordur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ICE LC-6] HK Kopavogs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
300319060.0%
00000000%
00000000%
61231019516.7%
[ICE LC-4] Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3102673433.3%
00000000%
00000000%
6114712416.7%

Thành tích đối đầu

HK Kopavogs            
Chủ - Khách
HK KopavogsHafnarfjordur
HafnarfjordurHK Kopavogs
HK KopavogsHafnarfjordur
HK KopavogsHafnarfjordur
HK KopavogsHafnarfjordur
HafnarfjordurHK Kopavogs
HafnarfjordurHK Kopavogs
HK KopavogsHafnarfjordur
HK KopavogsHafnarfjordur
HafnarfjordurHK Kopavogs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LLC19-12-242 - 3
(0 - 2)
- ---B---
ICE PR15-07-243 - 1
(1 - 1)
14 - 2-0.79-0.19-0.14B0.98-0.570.84BT
ICE PR20-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 11-0.35-0.26-0.52B0.82-0.500.94BX
INT CF20-01-243 - 2
(3 - 1)
2 - 20---T---
ICE PR20-08-232 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.39-0.27-0.46H0.80-0.25-0.98BT
ICE PR28-05-234 - 3
(2 - 2)
6 - 5-0.51-0.26-0.31B0.980.500.90BT
ICE PR04-08-212 - 4
(2 - 3)
9 - 3-0.52-0.29-0.31T0.930.500.95TT
ICE PR17-05-211 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.34-0.28-0.48B-0.99-0.250.87BT
ICE CH04-02-212 - 3
(2 - 0)
- ---B---
ICE PR22-08-204 - 0
(2 - 0)
1 - 10-0.64-0.24-0.24B-0.981.000.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

HK Kopavogs            
Chủ - Khách
Vikingur ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsHafnarfjordur
HK KopavogsVikingur Reykjavik
KR ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsFram Reykjavik
HK KopavogsFylkir
VestriHK Kopavogs
KA AkureyriHK Kopavogs
BreidablikHK Kopavogs
HK KopavogsFram Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC06-02-252 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.87-0.15-0.11B0.952.250.87TX
ICE LLC19-12-242 - 3
(0 - 2)
- ---B--
ICE PSC02-12-244 - 4
(1 - 2)
2 - 3---H--
ICE PR26-10-247 - 0
(3 - 0)
2 - 0-0.65-0.22-0.25B0.9210.90BT
ICE PR20-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.38-0.26-0.47T0.91-0.250.91TX
ICE PR06-10-242 - 2
(1 - 0)
11 - 3-0.40-0.27-0.45H-0.9900.81HT
ICE PR29-09-242 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.54-0.27-0.31B0.860.50.96BH
ICE PR25-09-243 - 3
(1 - 2)
9 - 6-0.78-0.19-0.15H0.841.50.98TT
ICE PR15-09-245 - 3
(1 - 2)
8 - 4-0.88-0.14-0.10B0.932.250.89TT
ICE PR01-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.25-0.25-0.62T0.96-0.750.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Hafnarfjordur            
Chủ - Khách
HafnarfjordurIR Reykjavik
HK KopavogsHafnarfjordur
Stjarnan GardabaerHafnarfjordur
HafnarfjordurValur Reykjavik
AkranesHafnarfjordur
HafnarfjordurBreidablik
Vikingur ReykjavikHafnarfjordur
Fram ReykjavikHafnarfjordur
HafnarfjordurStjarnan Gardabaer
FylkirHafnarfjordur
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC07-02-250 - 1
(0 - 1)
11 - 2-0.75-0.20-0.180.901.50.86X
ICE LLC19-12-242 - 3
(0 - 2)
- ---B--
ICE PR26-10-243 - 2
(2 - 2)
4 - 4-0.56-0.26-0.30-0.990.750.81T
ICE PR19-10-241 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.37-0.26-0.490.98-0.250.84X
ICE PR06-10-244 - 1
(3 - 1)
6 - 10-0.40-0.27-0.45-0.9700.79T
ICE PR29-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.38-0.26-0.480.87-0.250.95X
ICE PR25-09-243 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.68-0.22-0.220.8211.00X
ICE PR15-09-243 - 3
(1 - 2)
5 - 4-0.43-0.28-0.410.8700.95T
ICE PR01-09-240 - 3
(0 - 0)
15 - 5-0.52-0.26-0.330.910.50.91X
ICE PR25-08-242 - 3
(2 - 1)
3 - 10-0.35-0.26-0.510.85-0.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

HK KopavogsSo sánh số liệuHafnarfjordur
  • 18Tổng số ghi bàn13
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 29Tổng số mất bàn23
  • 2.9Trung bình mất bàn2.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

HK Kopavogs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hafnarfjordur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HK Kopavogs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Hafnarfjordur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

HK KopavogsThời gian ghi bànHafnarfjordur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
HK KopavogsChi tiết về HT/FTHafnarfjordur
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
HK KopavogsSố bàn thắng trong H1&H2Hafnarfjordur
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
HK Kopavogs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC28-02-2025KháchAfturelding7 Ngày
ICE LC06-03-2025ChủIR Reykjavik13 Ngày
ICE D102-05-2025KháchThor Akureyri70 Ngày
Hafnarfjordur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE LC27-02-2025ChủVikingur Reykjavik6 Ngày
ICE LC09-03-2025KháchThor Akureyri16 Ngày
ICE PR07-04-2025KháchStjarnan Gardabaer45 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [1]
  • [3] 100.0%Bại66.7% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    3.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    3.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn33.33% [1]
  • [3] 100.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

HK Kopavogs VS Hafnarfjordur ngày 22-02-2025 - Thông tin đội hình