[AUT Landesliga-] SK Furstenfeld |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 12 | 6 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] ASK Mochart Koflach |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 5 | 6 | 16.7% |
SK Furstenfeld |
Chủ - Khách |
---|
SK FurstenfeldASK Mochart Koflach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 09-09-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SK Furstenfeld |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 19-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 22-03-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 15-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 08-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 22-02-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 16-02-24 | 6 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 09-02-24 | 9 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASK Mochart Koflach |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 22-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 03-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 13 - 1 | -0.72 | -0.19 | -0.21 | 0.96 | 1.5 | 0.80 | X | ||
AUS L | 10-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 31-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 14-10-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-09-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 04-07-23 | 7 - 2 (3 - 2) | 3 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-05-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
AUS AC | 10-04-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
SK Furstenfeld |
SK Furstenfeld |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |