[INT FRL-] Hungary |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT FRL-] Israel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 8 | 7 | 33.3% |
Hungary |
Chủ - Khách |
---|
HungaryIsrael |
IsraelHungary |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-08-12 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.49 | -0.31 | -0.30 | H | 0.82 | 0.25 | -0.94 | T | X |
INT CF | 11-02-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.29 | -0.21 | B | 0.80 | 0.50 | -0.90 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
Hungary |
Chủ - Khách |
---|
IrelandHungary |
HungaryKosovo |
HungaryTurkey |
HungaryMontenegro |
BulgariaHungary |
LithuaniaHungary |
HungarySerbia |
HungaryCzech Republic |
SerbiaHungary |
HungaryLithuania |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 04-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.38 | -0.31 | -0.42 | B | -0.98 | 0 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 26-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.61 | -0.27 | -0.21 | T | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.46 | -0.30 | -0.32 | T | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T | X |
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.57 | -0.26 | -0.21 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | T |
EURO Cup | 16-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 0 - 6 | -0.21 | -0.29 | -0.56 | H | 0.82 | -0.75 | -0.94 | B | T |
EURO Cup | 17-10-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 1 - 10 | -0.12 | -0.20 | -0.80 | H | 0.92 | -1.5 | 0.90 | B | T |
EURO Cup | 14-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 10 | -0.39 | -0.30 | -0.36 | T | 0.85 | 0 | -0.97 | T | T |
INT FRL | 10-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | H | -0.94 | 0.25 | 0.76 | T | X |
EURO Cup | 07-09-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.58 | -0.27 | -0.20 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | T |
EURO Cup | 20-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.85 | -0.14 | -0.06 | T | 0.92 | 2 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%
Israel |
Chủ - Khách |
---|
IsraelIceland |
AndorraIsrael |
IsraelRomania |
IsraelSwitzerland |
KosovoIsrael |
IsraelBelarus |
RomaniaIsrael |
IsraelAndorra |
BelarusIsrael |
SwitzerlandIsrael |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 21-03-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 5 - 6 | -0.44 | -0.29 | -0.32 | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | ||
EURO Cup | 21-11-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.13 | -0.21 | -0.75 | 0.80 | -1.5 | -0.98 | X | ||
EURO Cup | 18-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.35 | -0.29 | -0.42 | 0.80 | -0.25 | -0.93 | T | ||
EURO Cup | 15-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 6 | -0.21 | -0.28 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | -0.94 | X | ||
EURO Cup | 12-11-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | -0.41 | -0.30 | -0.33 | -0.93 | 0.25 | 0.81 | X | ||
EURO Cup | 12-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.76 | -0.20 | -0.12 | 1.00 | 1.5 | 0.82 | X | ||
EURO Cup | 09-09-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.51 | -0.32 | -0.30 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | X | ||
EURO Cup | 19-06-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.89 | -0.11 | -0.05 | 0.97 | 2.5 | 0.85 | X | ||
EURO Cup | 16-06-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 14 | -0.20 | -0.24 | -0.61 | -0.99 | -0.75 | 0.81 | T | ||
EURO Cup | 28-03-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.62 | -0.25 | -0.18 | -0.95 | 1 | 0.77 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | 15-06-2024 | Chủ | Switzerland | 7 Ngày |
EURO Cup | 19-06-2024 | Khách | Germany | 11 Ngày |
EURO Cup | 23-06-2024 | Khách | Scotland | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
INT FRL | 11-06-2024 | Chủ | Belarus | 3 Ngày |