Konyaspor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Blaž KramerTiền đạo30010015.68
27Jakub SłowikThủ môn00000005.62
5Uğurcan YazgılıTiền vệ00000006.57
12Guilherme Haubert SityáHậu vệ00000006.56
Thẻ vàng
19Ufuk AkyolTiền vệ00000000
91Melih BostanTiền đạo00000000
33Filip DamjanovicHậu vệ00000000
1Deniz ErtasThủ môn00000000
16Marko JevtovićTiền vệ00000006.01
28Hamidou KeytaTiền đạo00000006.73
22Mehmet Umut NayirTiền đạo00010006.1
3Yasir SubaşıHậu vệ00000000
35Oğulcan UlgunTiền vệ00000000
77Melih IbrahimogluTiền vệ00000000
24Nikola BoranijasevicHậu vệ00000005.54
4Adil DemirbağHậu vệ10020006.65
Thẻ vàng
26Emmanuel BoatengTiền vệ10000006.34
20Riechedly BazoerTiền vệ00000006.15
Thẻ vàng
8PedrinhoTiền đạo30011105.6
9Danijel AleksićTiền vệ00010005.95
18Alassane NdaoTiền vệ10120007.94
Bàn thắng
Gazisehir Gaziantep
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
1Sokratis DioudisThủ môn00000006.76
5Ertuğrul ErsoyHậu vệ10120006.65
Bàn thắngThẻ vàng
36Bruno VianaHậu vệ00000006.87
13Enric SaboritHậu vệ10000006.52
7Mustafa EskihellaçTiền vệ00020005.66
20Badou NdiayeTiền vệ10010006.44
44Alexandru MaximTiền vệ10001007.68
11Christophe LungoyiTiền đạo20100018.55
Bàn thắng
-Ogün ÖzçiçekTiền vệ00000000
8Furkan SoyalpTiền vệ00000000
14Cyril MandoukiTiền vệ00000006.04
22Salem M'BakataHậu vệ00000000
4Arda KızıldagHậu vệ10000006.72
23İlker KarakaşTiền đạo00000000
71Mustafa Burak BozanThủ môn00000000
17Mirza·CihanTiền đạo10030016.2
6Quentin DaubinTiền vệ00010006.52
9Halil DervisogluTiền đạo00040006.51
Thẻ vàng
18Deian SorescuTiền vệ10110008.61
Bàn thắngThẻ đỏ
10Kacper KozłowskiTiền vệ30022017.57
19Kenan KodroTiền đạo10000005.96

Gazisehir Gaziantep vs Konyaspor ngày 27-10-2024 - Thống kê cầu thủ