Bên nào sẽ thắng?

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
ChủHòaKhách
Suwon FMC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)So Sánh Sức MạnhSuwon FMC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-4] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2612113362347446.2%
12651191223450.0%
14662171124242.9%
6321631150.0%
[KOR WK League-2] Suwon FMC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261484462950253.8%
1494124931264.3%
12543222019441.7%
63211271150.0%

Thành tích đối đầu

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD118-04-241 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.38H0.950.250.75TX
KOR WD125-11-236 - 2
(4 - 0)
- -0.56-0.29-0.27T1.000.750.82TT
KOR WD119-11-233 - 1
(0 - 1)
- -0.37-0.31-0.44B0.78-0.25-0.96BT
KOR WD113-06-231 - 2
(0 - 0)
- -0.83-0.20-0.12B0.90-0.570.80TH
KOR WD109-05-231 - 2
(0 - 2)
- -0.39-0.30-0.43T1.000.000.82TT
KOR WD131-03-230 - 1
(0 - 0)
- -0.70-0.24-0.19B-0.97-0.800.79TX
KOR WD116-06-222 - 2
(2 - 1)
- -0.72-0.21-0.19H0.86-0.800.90TT
KOR WD109-05-222 - 2
(1 - 0)
- -0.24-0.27-0.65H0.95-0.750.75BT
KOR WD102-04-222 - 0
(1 - 0)
- ---T---
KOR WD130-08-213 - 1
(2 - 0)
- -0.86-0.18-0.11T0.74-0.570.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Seoul Amazones (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Boeun Sangmu (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- -0.79-0.22-0.11H0.981.50.78TX
Asian w Cup10-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.67-0.26-0.23B0.9010.80HH
KOR WD106-05-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- -0.94-0.14-0.07T0.802.250.90TX
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- ---T--
KOR WD122-04-242 - 0
(0 - 0)
- -0.85-0.17-0.10T0.761.751.00TX
KOR WD118-04-241 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.38H0.950.250.75TX
KOR WD112-04-242 - 4
(2 - 1)
- -0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TT
KOR WD129-03-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
KOR WD125-03-242 - 1
(0 - 0)
- -0.77-0.21-0.14T0.981.50.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 33%

Suwon FMC (w)            
Chủ - Khách
Changnyeong (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Seoul Amazones (W)
Suwon FMC (W)KSPO FC (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Boeun Sangmu (W)Suwon FMC (W)
Suwon FMC (W)Changnyeong (W)
Seoul Amazones (W)Suwon FMC (W)
KSPO FC (W)Suwon FMC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KOR WD115-05-242 - 2
(2 - 0)
- -0.19-0.27-0.660.77-10.99T
KOR WD106-05-244 - 1
(1 - 1)
- -----
KOR WD102-05-240 - 1
(0 - 0)
- -0.57-0.30-0.280.750.50.95X
KOR WD125-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.39-0.34-0.390.9200.90H
KOR WD122-04-243 - 2
(1 - 0)
- -0.43-0.31-0.370.740-0.98T
KOR WD118-04-241 - 1
(0 - 0)
- -0.47-0.30-0.38H0.950.250.75TX
KOR WD113-04-242 - 3
(2 - 2)
- -----
KOR WD129-03-243 - 0
(2 - 0)
- -0.66-0.29-0.200.710.750.99T
KOR WD125-03-241 - 1
(0 - 0)
- -0.22-0.25-0.650.81-1-0.99X
KOR WD121-03-241 - 0
(0 - 0)
- -0.42-0.31-0.400.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)So sánh số liệuSuwon FMC (w)
  • 13Tổng số ghi bàn19
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.9
  • 7Tổng số mất bàn11
  • 0.7Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Suwon FMC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem0XemXem2XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
60240.0%Xem116.7%583.3%Xem
Suwon FMC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)Thời gian ghi bànSuwon FMC (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    5
    4
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    7
    Bàn thắng H1
    10
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)Chi tiết về HT/FTSuwon FMC (w)
  • 2
    3
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    5
    3
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)Số bàn thắng trong H1&H2Suwon FMC (w)
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    4
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD108-06-2024KháchSeoul Amazones (W)15 Ngày
KOR WD113-06-2024ChủGyeongju FC (W)20 Ngày
KOR WD120-06-2024KháchChangnyeong (W)27 Ngày
Suwon FMC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD108-06-2024KháchGyeongju FC (W)15 Ngày
KOR WD113-06-2024ChủSejong Gumi Sportstoto (W)20 Ngày
KOR WD120-06-2024KháchKSPO FC (W)27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng53.8% [14]
  • [11] 42.3%Hòa30.8% [14]
  • [3] 11.5%Bại15.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng19.2% [5]
  • [5] 19.2%Hòa15.4% [4]
  • [1] 3.8%Bại11.5% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    46
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.77
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 25.00%Hòa18.18% [2]
  • [5] 62.50%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) VS Suwon FMC (w) ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình