So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.5
0.90
0.82
2
0.98
1.92
3.05
3.65
Live
-0.94
0.5
0.76
0.89
2
0.91
2.06
3.00
3.30
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.21
1.5
0.03
1.01
12.50
18.00
BET365Sớm
0.80
1
1.00
0.95
2.5
0.85
1.44
4.00
6.00
Live
0.97
0.5
0.82
0.90
2
0.90
1.95
3.10
3.70
Run
0.82
0
0.97
-0.11
1.5
0.05
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.84
0.77
2
-0.97
1.96
3.00
3.60
Live
0.97
0.5
0.83
0.87
2
0.93
1.93
2.95
3.80
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
1.11
4.90
70.00
188betSớm
0.93
0.5
0.91
0.83
2
0.99
1.92
3.05
3.65
Live
-0.93
0.5
0.77
0.90
2
0.92
2.06
3.00
3.30
Run
0.92
0
0.94
-0.31
1.5
0.15
1.01
12.50
18.50
SbobetSớm
1.00
0.5
0.78
0.78
2
1.00
2.00
2.78
3.21
Live
0.95
0.5
0.85
0.81
2
0.99
1.95
2.85
3.47
Run
0.88
0
0.96
-0.20
1.5
0.06
1.01
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Ho Chi Minh City FC
ChủHòaKhách
SHB Da Nang
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ho Chi Minh City FCSo Sánh Sức MạnhSHB Da Nang
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-10] Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
133641017151023.1%
72325891128.6%
61325961016.7%
623189933.3%
[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
131578228147.7%
6042484140.0%
711541441314.3%
60240820.0%

Thành tích đối đầu

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Ho Chi MinhDa Nang
Ho Chi MinhDa Nang
Ho Chi MinhDa Nang
Da NangHo Chi Minh
Da NangHo Chi Minh
Ho Chi MinhDa Nang
Ho Chi MinhDa Nang
Ho Chi MinhDa Nang
Da NangHo Chi Minh
Ho Chi MinhDa Nang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D123-07-231 - 0
(0 - 0)
6 - 8-0.44-0.31-0.37T-0.990.250.75TX
VIE D131-05-235 - 1
(2 - 0)
1 - 4-0.42-0.31-0.37T0.800.00-0.96TT
VIE D108-11-223 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.62-0.27-0.24T0.830.750.93TT
VIE D102-03-220 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.42-0.32-0.38H0.820.00-0.98HX
VIE D117-01-211 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.40-0.32-0.40B0.850.000.91BX
VIE D129-06-202 - 2
(0 - 1)
12 - 7-0.48-0.29-0.34H0.860.250.90TT
VIE Cup30-05-200 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.74-0.24-0.18H0.88-0.800.82TX
VIE D117-07-193 - 2
(2 - 2)
12 - 5-0.60-0.27-0.25T0.860.750.90TT
VIE D130-05-192 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.36-0.30-0.46B0.84-0.251.00BX
VIE D114-07-184 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.45-0.27-0.40T0.770.000.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Hoang Anh Gia LaiHo Chi Minh
Ho Chi MinhDong Tam Long An
Hong Linh Ha TinhHo Chi Minh
Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Ho Chi MinhNam Dinh FC
Song Lam Nghe AnHo Chi Minh
Ho Chi MinhQuang Nam
Ho Chi MinhTTBD Phu Dong
Becamex Binh DuongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D117-01-252 - 2
(1 - 0)
1 - 6-0.43-0.33-0.36H-0.930.250.75TT
INT CF10-01-253 - 2
(1 - 1)
8 - 4---T--
VIE D120-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 4-0.51-0.34-0.25H0.960.50.86TH
VIE D116-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.26-0.30-0.54T0.96-0.50.86TT
VIE D111-11-240 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.31-0.31-0.50B0.82-0.51.00BT
VIE D102-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.42-0.32-0.36H0.790-0.97HX
VIE D126-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.46-0.31-0.35H0.950.250.87TX
VIE Cup20-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.37-0.30-0.48H0.79-0.250.91BX
VIE D104-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.50.85BT
VIE D129-09-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.27-0.28-0.55B1.00-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

SHB Da Nang            
Chủ - Khách
Song Lam Nghe AnDa Nang
Hoang Anh Gia LaiDa Nang
Da NangBecamex Binh Duong
Da NangDong Tam Long An
Thanh HoaDa Nang
Nam Dinh FCDa Nang
Da NangBecamex Binh Duong
Cong An Ha NoiDa Nang
Da NangHai Phong
Hoa BinhDa Nang
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE Cup11-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.42-0.33-0.400.8000.90X
INT CF22-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4-----
INT CF19-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 0-----
INT CF17-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2-----
VIE D120-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.26-0.190.9910.83X
VIE D116-11-245 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.70-0.24-0.16-0.951.250.77T
VIE D109-11-241 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.29-0.31-0.500.85-0.50.99X
VIE D103-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.75-0.22-0.160.851.250.97T
VIE D128-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.42-0.30-0.400.8300.93X
VIE Cup19-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.20-0.27-0.651.00-0.750.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 29%

Ho Chi Minh City FCSo sánh số liệuSHB Da Nang
  • 8Tổng số ghi bàn1
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.1
  • 14Tổng số mất bàn12
  • 1.4Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
SHB Da Nang
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ho Chi Minh City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
SHB Da Nang
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ho Chi Minh City FCThời gian ghi bànSHB Da Nang
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    2
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ho Chi Minh City FCChi tiết về HT/FTSHB Da Nang
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    8
    6
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Ho Chi Minh City FCSố bàn thắng trong H1&H2SHB Da Nang
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    8
    6
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ho Chi Minh City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D108-02-2025KháchHai Phong15 Ngày
VIE D114-02-2025ChủThanh Hoa21 Ngày
VIE D123-02-2025KháchDa Nang30 Ngày
SHB Da Nang
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D108-02-2025KháchBinh Dinh15 Ngày
VIE D114-02-2025ChủViettel FC21 Ngày
VIE D123-02-2025ChủHo Chi Minh30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 23.1%Thắng7.7% [1]
  • [6] 46.2%Hòa38.5% [1]
  • [4] 30.8%Bại53.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 15.4%Thắng7.7% [1]
  • [3] 23.1%Hòa7.7% [1]
  • [2] 15.4%Bại38.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    1.31 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.38 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    1.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.31
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [5] 55.56%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Ho Chi Minh City FC VS SHB Da Nang ngày 24-01-2025 - Thông tin đội hình