[VIE National Champion League-10] Ho Chi Minh City FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 6 | 4 | 10 | 17 | 15 | 10 | 23.1% |
7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 8 | 9 | 11 | 28.6% |
6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 9 | 6 | 10 | 16.7% |
6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 9 | 9 | 33.3% |
[VIE National Champion League-14] SHB Da Nang |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 22 | 8 | 14 | 7.7% |
6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 8 | 4 | 14 | 0.0% |
7 | 1 | 1 | 5 | 4 | 14 | 4 | 13 | 14.3% |
6 | 0 | 2 | 4 | 0 | 8 | 2 | 0.0% |
Ho Chi Minh City FC |
Chủ - Khách |
---|
Ho Chi MinhDa Nang |
Ho Chi MinhDa Nang |
Ho Chi MinhDa Nang |
Da NangHo Chi Minh |
Da NangHo Chi Minh |
Ho Chi MinhDa Nang |
Ho Chi MinhDa Nang |
Ho Chi MinhDa Nang |
Da NangHo Chi Minh |
Ho Chi MinhDa Nang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 23-07-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 8 | -0.44 | -0.31 | -0.37 | T | -0.99 | 0.25 | 0.75 | T | X |
VIE D1 | 31-05-23 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 4 | -0.42 | -0.31 | -0.37 | T | 0.80 | 0.00 | -0.96 | T | T |
VIE D1 | 08-11-22 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.24 | T | 0.83 | 0.75 | 0.93 | T | T |
VIE D1 | 02-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.42 | -0.32 | -0.38 | H | 0.82 | 0.00 | -0.98 | H | X |
VIE D1 | 17-01-21 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.40 | -0.32 | -0.40 | B | 0.85 | 0.00 | 0.91 | B | X |
VIE D1 | 29-06-20 | 2 - 2 (0 - 1) | 12 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | H | 0.86 | 0.25 | 0.90 | T | T |
VIE Cup | 30-05-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | H | 0.88 | -0.80 | 0.82 | T | X |
VIE D1 | 17-07-19 | 3 - 2 (2 - 2) | 12 - 5 | -0.60 | -0.27 | -0.25 | T | 0.86 | 0.75 | 0.90 | T | T |
VIE D1 | 30-05-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.36 | -0.30 | -0.46 | B | 0.84 | -0.25 | 1.00 | B | X |
VIE D1 | 14-07-18 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 2 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 0.77 | 0.00 | 0.99 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%
Ho Chi Minh City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 17-01-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.43 | -0.33 | -0.36 | H | -0.93 | 0.25 | 0.75 | T | T |
INT CF | 10-01-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
VIE D1 | 20-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.51 | -0.34 | -0.25 | H | 0.96 | 0.5 | 0.86 | T | H |
VIE D1 | 16-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.26 | -0.30 | -0.54 | T | 0.96 | -0.5 | 0.86 | T | T |
VIE D1 | 11-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 2 | -0.31 | -0.31 | -0.50 | B | 0.82 | -0.5 | 1.00 | B | T |
VIE D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | -0.42 | -0.32 | -0.36 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
VIE D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.46 | -0.31 | -0.35 | H | 0.95 | 0.25 | 0.87 | T | X |
VIE Cup | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | H | 0.79 | -0.25 | 0.91 | B | X |
VIE D1 | 04-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
VIE D1 | 29-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.27 | -0.28 | -0.55 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%
SHB Da Nang |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE Cup | 11-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 10 | -0.42 | -0.33 | -0.40 | 0.80 | 0 | 0.90 | X | ||
INT CF | 22-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
VIE D1 | 20-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.26 | -0.19 | 0.99 | 1 | 0.83 | X | ||
VIE D1 | 16-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.16 | -0.95 | 1.25 | 0.77 | T | ||
VIE D1 | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.29 | -0.31 | -0.50 | 0.85 | -0.5 | 0.99 | X | ||
VIE D1 | 03-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.16 | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | ||
VIE D1 | 28-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.83 | 0 | 0.93 | X | ||
VIE Cup | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.20 | -0.27 | -0.65 | 1.00 | -0.75 | 0.76 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 5 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 29%
Ho Chi Minh City FC |
Ho Chi Minh City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 08-02-2025 | Khách | Hai Phong | 15 Ngày |
VIE D1 | 14-02-2025 | Chủ | Thanh Hoa | 21 Ngày |
VIE D1 | 23-02-2025 | Khách | Da Nang | 30 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 08-02-2025 | Khách | Binh Dinh | 15 Ngày |
VIE D1 | 14-02-2025 | Chủ | Viettel FC | 21 Ngày |
VIE D1 | 23-02-2025 | Chủ | Ho Chi Minh | 30 Ngày |