[INT CF-] Wiener SC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 3 | 2 | 12 | 15 | 6 | 16.7% |
[INT CF-] SV Horn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 19 | 1 | 0.0% |
Wiener SC |
Chủ - Khách |
---|
Wiener SCSV Horn |
Wiener SCSV Horn |
Wiener SCSV Horn |
Wiener SCSV Horn |
SV HornWiener SC |
SV HornWiener SC |
Wiener SCSV Horn |
Wiener SCSV Horn |
SV HornWiener SC |
Wiener SCSV Horn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 26-01-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 10 | -0.16 | -0.19 | -0.77 | T | 0.93 | -1.50 | 0.83 | B | X |
INT CF | 25-01-22 | 1 - 4 (1 - 2) | 3 - 2 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | B | 0.86 | -0.25 | 0.90 | B | T |
INT CF | 09-07-19 | 4 - 3 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.20 | -0.20 | -0.72 | T | 1.00 | -1.25 | 0.82 | B | T |
AUS D3 | 11-05-18 | 4 - 3 (1 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AUS D3 | 31-10-17 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 06-05-16 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 09-10-15 | 1 - 3 (1 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 20-04-12 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
AUS D3 | 23-09-11 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
AUS D3 | 26-03-11 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Wiener SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS D3 | 09-11-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 31-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.28 | -0.46 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
AUS D3 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 19-10-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS D3 | 12-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 05-10-24 | 3 - 3 (2 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 24-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | T |
AUS D3 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS D3 | 07-09-24 | 5 - 2 (3 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS D3 | 30-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
SV Horn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT D2 | 08-12-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 7 - 1 | -0.63 | -0.24 | -0.23 | -0.97 | 1 | 0.79 | T | ||
AUT D2 | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 6 | -0.20 | -0.25 | -0.66 | 0.89 | -1 | 0.93 | X | ||
AUT D2 | 23-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 6 | -0.61 | -0.26 | -0.23 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | X | ||
INT CF | 14-11-24 | 5 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.81 | -0.16 | -0.12 | 0.83 | 1.75 | -0.99 | T | ||
AUT D2 | 08-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 0 - 8 | -0.31 | -0.29 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | X | ||
AUT D2 | 02-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.47 | -0.26 | -0.37 | 0.96 | 0.25 | 0.86 | T | ||
AUT CUP | 30-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.13 | -0.18 | -0.79 | 0.84 | -1.75 | 0.98 | X | ||
AUT D2 | 27-10-24 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | -0.28 | -0.26 | -0.56 | 0.82 | -0.75 | 1.00 | T | ||
AUT D2 | 18-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.45 | -0.25 | -0.40 | 0.80 | 0 | -0.98 | T | ||
INT CF | 10-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.86 | -0.16 | -0.10 | 0.92 | 2 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Wiener SC |
Wiener SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUS D3 | 28-02-2025 | Chủ | Kremser | 48 Ngày |
AUS D3 | 07-03-2025 | Khách | SV Oberwart | 55 Ngày |
AUS D3 | 14-03-2025 | Chủ | Austria Wien (Youth) | 62 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AUT D2 | 22-02-2025 | Chủ | SV Ried | 42 Ngày |
AUT D2 | 01-03-2025 | Chủ | ASK Voitsberg | 49 Ngày |
AUT D2 | 08-03-2025 | Khách | Austria Lustenau | 56 Ngày |