[MAS Cup-] Terengganu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 4 | 16 | 83.3% |
[MAS Cup-] Johor Darul Ta'zim FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 2 | 16 | 83.3% |
Terengganu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MAS SL | 26-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 14 - 2 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | B | 0.91 | -0.40 | 0.79 | B | T |
MALAC | 08-12-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.87 | -0.17 | -0.11 | B | 0.89 | -0.50 | 0.81 | H | T |
MAS SL | 09-06-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.11 | -0.18 | -0.84 | B | 0.98 | -1.75 | 0.84 | B | T |
MAS SL | 24-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.76 | -0.21 | -0.14 | B | 0.99 | -0.67 | 0.83 | B | X |
MAS FAC | 10-09-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MAS SL | 10-08-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | H |
MAS SL | 10-04-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
MALAC | 26-11-21 | 3 - 0 (3 - 0) | 2 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.15 | B | 0.85 | -0.67 | 0.85 | B | H |
MALAC | 22-11-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | -0.23 | -0.27 | -0.65 | H | 0.95 | -0.75 | 0.75 | B | X |
MAS SL | 04-09-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 5 | -0.22 | -0.25 | -0.65 | B | 0.83 | -1.00 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Terengganu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ASEAN CC | 08-01-25 | 0 - 5 (0 - 3) | 1 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
MALAC | 21-12-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MALAC | 14-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | -0.16 | -0.22 | -0.77 | T | 0.75 | -1.5 | 0.95 | T | X |
MAS SL | 04-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | -0.17 | -0.23 | -0.75 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | B | H |
MALAC | 29-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | H | 0.80 | 2 | 0.90 | T | X |
MALAC | 23-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
MAS SL | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 10 - 0 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | T | 0.90 | 1.5 | 0.80 | T | X |
MAS SL | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.33 | -0.29 | -0.53 | H | 0.82 | -0.5 | 0.88 | B | T |
MAS SL | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 6 | -0.35 | -0.30 | -0.51 | B | 0.94 | -0.25 | 0.76 | B | X |
MAS SL | 04-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.73 | -0.24 | -0.19 | H | 0.90 | 1.25 | 0.80 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%
Johor Darul Ta'zim FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MALAC | 21-12-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 12 - 0 | -0.98 | -0.10 | -0.07 | 0.81 | 3 | 0.89 | X | ||
MAS SL | 17-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 0 - 10 | -0.06 | -0.10 | -0.99 | 0.85 | -3.25 | 0.85 | H | ||
MALAC | 13-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 10 | -0.07 | -0.11 | -0.98 | 0.85 | -3 | 0.85 | X | ||
MAS SL | 08-12-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 13 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.06 | 0.83 | 3.25 | 0.87 | X | ||
ACLE | 03-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.24 | 0.74 | 0.75 | -0.93 | X | ||
MALAC | 30-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 16 - 2 | - | - | - | 0.88 | 4 | 0.82 | T | ||
ACLE | 26-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.32 | -0.27 | -0.49 | -0.98 | -0.25 | 0.80 | X | ||
MALAC | 20-11-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 14 - 3 | -0.86 | -0.17 | -0.12 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
MAS SL | 10-11-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 6 | -0.07 | -0.11 | -0.97 | 0.90 | -2.75 | 0.80 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Terengganu FC |
Terengganu FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ASEAN CC | 22-01-2025 | Chủ | PSM Makassar | 5 Ngày |
MAS SL | 25-01-2025 | Chủ | Johor Darul Takzim | 8 Ngày |
MALAC | 01-02-2025 | Khách | Johor Darul Takzim | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MAS SL | 25-01-2025 | Khách | Terengganu | 8 Ngày |
MALAC | 01-02-2025 | Chủ | Terengganu | 15 Ngày |
MAS SL | 05-02-2025 | Chủ | PDRM | 19 Ngày |