So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

FK Do stlik Tashkent
ChủHòaKhách
Aral Nukus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Do stlik TashkentSo Sánh Sức MạnhAral Nukus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • So Sánh Đối Đầu
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Thành tích đối đầu

FK Do stlik Tashkent            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FK Do stlik Tashkent            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Aral Nukus            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

FK Do stlik TashkentSo sánh số liệuAral Nukus
  • Tổng số ghi bàn
  • Trung bình ghi bàn
  • Tổng số mất bàn
  • Trung bình mất bàn
  • %Tỉ lệ thắng%
  • %TL hòa%
  • %TL thua%

Thống kê kèo châu Á

FK Do stlik Tashkent
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0000000
Aral Nukus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0000000
FK Do stlik Tashkent
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0000000
Aral Nukus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Do stlik TashkentThời gian ghi bànAral Nukus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
ChủKhách
FK Do stlik TashkentChi tiết về HT/FTAral Nukus
ChủKhách
FK Do stlik TashkentSố bàn thắng trong H1&H2Aral Nukus
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Do stlik Tashkent
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Aral Nukus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng35.7% [10]
  • [5] 17.9%Hòa28.6% [10]
  • [19] 67.9%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng10.7% [3]
  • [2] 7.1%Hòa7.1% [2]
  • [10] 35.7%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
     
  • Bàn thua
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

FK Do stlik Tashkent VS Aral Nukus ngày 03-10-2024 - Thông tin đội hình