[IRE Women's League-] Peamount Utd (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | 2 | 0.0% |
[IRE Women's League-] Bohemians Dublin (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | 10 | 50.0% |
Peamount Utd (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 15-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 9 | -0.16 | -0.23 | -0.74 | H | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | T |
Irish WNU | 19-08-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 25-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 01-10-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 28-05-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 12 | -0.10 | -0.16 | -0.85 | B | 0.92 | -2.00 | 0.84 | B | X |
Irish WNU | 30-04-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
Irish WNU | 25-09-21 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 10-07-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 24-04-21 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 12 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Irish WNU | 22-08-20 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Peamount Utd (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA WUC | 04-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.22 | H | 0.95 | 1 | 0.75 | T | X |
Irish WNU | 31-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.43 | -0.31 | -0.41 | B | 0.80 | 0 | 0.90 | B | X |
Irish WNU | 24-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
Irish WNU | 17-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
Irish WNU | 10-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.11 | -0.19 | -0.85 | B | 0.85 | -1.75 | 0.85 | B | T |
Irish WNU | 27-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.35 | -0.30 | -0.50 | T | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | T |
Irish WNU | 06-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.81 | -0.21 | -0.14 | B | 0.83 | 1.5 | 0.87 | T | X |
Irish WNU | 29-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.92 | -0.15 | -0.09 | T | 0.82 | 2.25 | 0.88 | T | X |
Irish WNU | 15-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 9 | -0.16 | -0.23 | -0.74 | H | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
Bohemians Dublin (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Irish WNU | 07-09-24 | 5 - 1 (3 - 1) | 9 - 2 | -0.70 | -0.25 | -0.18 | 0.77 | 1 | 0.99 | T | ||
Irish WNU | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Irish WNU | 10-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.43 | -0.31 | -0.40 | 0.77 | 0 | 0.93 | X | ||
Irish WNU | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Irish WNU | 13-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
Irish WNU | 06-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.14 | -0.21 | -0.80 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
Irish WNU | 29-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Irish WNU | 15-06-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 0 - 9 | -0.16 | -0.23 | -0.74 | H | 0.89 | -1.25 | 0.87 | B | T |
Irish WNU | 08-06-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 7 | -0.39 | -0.29 | -0.43 | 1.00 | 0 | 0.82 | T | ||
Irish WNU | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Peamount Utd (w) |
Peamount Utd (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |