Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Marie-Yasmine Alidou | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
66 | Rute Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Christy Ucheibe | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Andreia Faria | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Carole Costa | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Nycole Raysla Silva Sobrinho | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
19 | Catarina Amado | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Andreia Norton | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Cristina Martín-Prieto Gutiérrez | Tiền vệ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
23 | Anna Gasper | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Amanda Brunholt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
28 | Cecilie Larsen | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Emilía Kiær Ásgeirsdóttir | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Malia Steinmetz | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Winonah Heatley | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |