[ENG Conference North Division-12] Spennymoor Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 11 | 8 | 53 | 37 | 47 | 12 | 38.7% |
14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 13 | 24 | 13 | 42.9% |
17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 24 | 23 | 10 | 35.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 6 | 11 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-23] Rushall Olympic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 7 | 5 | 22 | 31 | 72 | 26 | 23 | 20.6% |
17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 27 | 16 | 21 | 23.5% |
17 | 3 | 1 | 13 | 12 | 45 | 10 | 23 | 17.6% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 14 | 6 | 33.3% |
Spennymoor Town |
Chủ - Khách |
---|
Rushall OlympicSpennymoor Town |
Rushall OlympicSpennymoor Town |
Spennymoor TownRushall Olympic |
Spennymoor TownRushall Olympic |
Rushall OlympicSpennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 24-08-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | 0.81 | -0.50 | -0.99 | B | T |
ENG CN | 13-01-24 | 4 - 3 (2 - 1) | 9 - 3 | -0.43 | -0.30 | -0.39 | B | 0.77 | 0.00 | 0.99 | B | T |
ENG CN | 07-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 3 - 2 | -0.61 | -0.26 | -0.25 | T | 0.87 | 0.75 | 0.95 | T | T |
ENG-N PR | 15-04-17 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ENG-N PR | 10-09-16 | 1 - 5 (1 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.49 | -0.28 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.96 | T | X |
ENG CN | 01-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
ENG CN | 26-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG CN | 21-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | B | 0.90 | -0.25 | 0.92 | B | T |
ENG CN | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | T | 0.91 | 1 | 0.91 | T | T |
ENG FAT | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.39 | T | 0.79 | 0 | -0.97 | T | X |
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | H | -0.96 | 0.25 | 0.78 | T | X |
ENG CN | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | H | -0.97 | 0 | 0.79 | H | T |
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | H | -0.99 | 0 | 0.75 | H | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%
Rushall Olympic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 04-01-25 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 8 | -0.39 | -0.30 | -0.45 | 0.72 | -0.25 | 0.98 | T | ||
ENG CN | 01-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.85 | -0.19 | -0.11 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | X | ||
ENG CN | 26-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | ||
ENG CN | 21-12-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 2 | -0.74 | -0.23 | -0.15 | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | ||
ENG CN | 10-12-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 11 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | 0.87 | 1 | 0.95 | T | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | -0.46 | -0.27 | -0.38 | 0.99 | 0.25 | 0.83 | H | ||
ENG CN | 30-11-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.76 | -0.22 | -0.14 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | T | ||
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | -0.26 | -0.30 | -0.56 | -0.98 | -0.5 | 0.80 | X | ||
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.42 | -0.30 | -0.40 | 0.82 | 0 | 0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Spennymoor Town |
Spennymoor Town |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 21-01-2025 | Khách | Chester FC | 3 Ngày |
ENG CN | 25-01-2025 | Khách | Brackley Town | 7 Ngày |
ENG CN | 28-01-2025 | Khách | Southport FC | 10 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 25-01-2025 | Chủ | Leamington | 7 Ngày |
ENG CN | 28-01-2025 | Chủ | Kings Lynn | 10 Ngày |
ENG CN | 01-02-2025 | Khách | Curzon Ashton FC | 14 Ngày |