[ENG Conference North Division-16] Scarborough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 10 | 10 | 13 | 47 | 45 | 40 | 16 | 30.3% |
17 | 6 | 4 | 7 | 23 | 22 | 22 | 15 | 35.3% |
16 | 4 | 6 | 6 | 24 | 23 | 18 | 16 | 25.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 6 | 8 | 33.3% |
[ENG Conference North Division-12] Spennymoor Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 12 | 11 | 8 | 53 | 37 | 47 | 12 | 38.7% |
14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 13 | 24 | 13 | 42.9% |
17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 24 | 23 | 10 | 35.3% |
6 | 2 | 3 | 1 | 7 | 8 | 9 | 33.3% |
Scarborough |
Chủ - Khách |
---|
ScarboroughSpennymoor Town |
Spennymoor TownScarborough |
Spennymoor TownScarborough |
ScarboroughSpennymoor Town |
ScarboroughSpennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | -0.45 | -0.30 | -0.37 | H | -0.98 | 0.25 | 0.80 | T | X |
ENG CN | 09-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 7 | -0.41 | -0.29 | -0.41 | H | 0.88 | 0.00 | 0.88 | H | X |
ENG CN | 18-02-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 2 | -0.47 | -0.29 | -0.36 | H | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
ENG CN | 29-10-22 | 2 - 2 (2 - 0) | 7 - 5 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | H | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | T |
ENG NCC | 10-01-17 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Scarborough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 21-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.54 | -0.30 | -0.28 | H | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | X |
ENG CN | 17-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.31 | -0.32 | B | 0.79 | 0.25 | -0.97 | B | X |
ENG CN | 14-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.29 | -0.31 | -0.52 | T | 0.91 | -0.5 | 0.91 | T | T |
ENG CN | 10-12-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.40 | -0.31 | -0.40 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | T |
ENG CN | 07-12-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.45 | -0.31 | -0.35 | B | 1.00 | 0.25 | 0.82 | B | X |
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.35 | -0.29 | -0.47 | H | 0.93 | -0.25 | 0.89 | B | X |
ENG CN | 26-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | -0.63 | -0.29 | -0.21 | H | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | X |
ENG FAT | 16-11-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG CN | 09-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.98 | 0 | 0.84 | H | X |
ENG CN | 05-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.44 | -0.29 | -0.39 | B | 0.77 | 0 | 0.99 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 22%
Spennymoor Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG CN | 21-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.36 | -0.29 | -0.47 | 0.90 | -0.25 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 14-12-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | 0.91 | 1 | 0.91 | T | ||
ENG FAT | 07-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.44 | -0.27 | -0.39 | 0.79 | 0 | -0.97 | X | ||
ENG CN | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.45 | -0.29 | -0.39 | -0.96 | 0.25 | 0.78 | X | ||
ENG CN | 26-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.38 | -0.32 | -0.43 | -0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
ENG CN | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.38 | -0.30 | -0.44 | -0.99 | 0 | 0.75 | X | ||
ENG FAT | 16-11-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 0 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | ||
ENG CN | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.53 | -0.30 | -0.29 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ENG CN | 05-11-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 3 | -0.35 | -0.31 | -0.46 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | T | ||
ENG CN | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.25 | -0.28 | -0.59 | 0.93 | -0.75 | 0.89 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Scarborough |
Scarborough |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 04-01-2025 | Chủ | Radcliffe Borough | 3 Ngày |
ENG CN | 11-01-2025 | Khách | Curzon Ashton FC | 10 Ngày |
ENG CN | 18-01-2025 | Khách | Farsley Celtic | 17 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 04-01-2025 | Khách | Chester FC | 3 Ngày |
ENG FAT | 04-01-2025 | Khách | Hampton Richmond Borough | 3 Ngày |
ENG CN | 11-01-2025 | Chủ | Alfreton Town | 10 Ngày |