So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.25
0.82
0.79
2.25
-0.99
3.05
3.25
2.06
Live
0.87
-0.5
-0.99
0.82
2.25
-0.96
3.30
3.30
2.01
Run
-0.88
0
0.75
-0.31
3.5
0.17
31.00
9.90
1.03
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.91
0.98
2.25
0.88
2.88
3.30
2.38
Live
0.93
-0.5
0.93
0.80
2.25
-0.95
3.70
3.60
1.91
Run
-0.95
0
0.80
-0.11
3.5
0.05
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
-0.25
0.92
0.79
2.25
-0.99
2.93
3.20
2.10
Live
-0.79
-0.25
0.69
0.85
2.25
-0.97
3.60
3.30
1.84
Run
-0.89
0
0.77
-0.32
3.5
0.22
78.00
5.60
1.10
188betSớm
-0.99
-0.25
0.83
0.80
2.25
-0.98
3.05
3.25
2.06
Live
0.86
-0.5
-0.96
0.83
2.25
-0.95
3.25
3.35
2.03
Run
-0.85
0
0.75
-0.49
3.5
0.37
31.00
7.80
1.06
SbobetSớm
0.88
-0.25
0.94
0.79
2.25
-0.99
2.91
3.04
2.13
Live
0.90
-0.5
1.00
0.83
2.25
-0.95
3.50
3.18
2.00
Run
-0.89
0
0.77
-0.41
3.5
0.29
110.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

Gillingham
ChủHòaKhách
Notts County
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GillinghamSo Sánh Sức MạnhNotts County
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-19] Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3198142633351929.0%
156271716201940.0%
16367917151518.8%
611439416.7%
[ENG EFL League Two-4] Notts County
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321697503157450.0%
16943231031456.3%
16754272126343.8%
65011651583.3%

Thành tích đối đầu

Gillingham            
Chủ - Khách
Notts CountyGillingham
Notts CountyGillingham
GillinghamNotts County
GillinghamNotts County
Notts CountyGillingham
Notts CountyGillingham
GillinghamNotts County
Notts CountyGillingham
GillinghamNotts County
Notts CountyGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L221-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.50-0.29-0.33T0.990.500.83TX
ENG L209-02-241 - 3
(1 - 2)
4 - 4-0.53-0.29-0.31T0.900.500.92TT
ENG L221-10-231 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.43-0.29-0.41B0.870.000.95BT
ENG L103-05-153 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.39-0.31-0.40T1.000.000.88TT
ENG L104-10-141 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.47-0.30-0.33B0.900.250.98BX
ENG L107-12-133 - 1
(1 - 0)
- -0.45-0.31-0.34B0.970.250.91BT
ENG L122-10-132 - 1
(2 - 0)
- -0.44-0.30-0.36T-0.930.250.80TT
ENG L217-03-090 - 1
(0 - 0)
- -0.38-0.31-0.38T0.940.000.96TX
ENG L221-10-082 - 2
(1 - 0)
- -0.50-0.31-0.31H-0.930.500.82TT
INT CF16-07-052 - 1
(1 - 1)
- -0.40-0.32-0.43B-0.940.000.84BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Gillingham            
Chủ - Khách
GillinghamDoncaster Rovers
GillinghamBromley
AFC WimbledonGillingham
Colchester UnitedGillingham
GillinghamCheltenham Town
Milton Keynes DonsGillingham
GillinghamSalford City
BromleyGillingham
GillinghamHarrogate Town
Stevenage BoroughGillingham
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L218-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.31-0.49B1.00-0.250.82BX
ENG L202-01-250 - 3
(0 - 2)
10 - 1-0.44-0.32-0.36B-0.950.250.77BT
ENG L230-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.56-0.30-0.25B-0.990.750.81BX
ENG L226-12-242 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.51-0.31-0.30B0.980.50.84BX
ENG L220-12-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.47-0.32-0.34H0.880.250.94TT
ENG L214-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.54-0.30-0.28T0.860.50.96TX
ENG L207-12-241 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.48-0.33-0.31T0.820.251.00TX
ENG L204-12-242 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.46-0.30-0.36B0.990.250.83BT
ENG L223-11-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.63-0.28-0.22B0.860.750.96BT
ENG JPT12-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.65-0.24-0.21H0.9610.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Notts County            
Chủ - Khách
Accrington StanleyNotts County
Notts CountySwindon Town
Notts CountyWalsall
Cheltenham TownNotts County
Milton Keynes DonsNotts County
Notts CountyBradford City
Salford CityNotts County
WalsallNotts County
Peterborough UnitedNotts County
Notts CountyNewport County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L218-01-250 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.37-0.29-0.460.82-0.251.00T
ENG L204-01-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.59-0.27-0.260.900.750.92X
ENG L201-01-251 - 2
(1 - 0)
10 - 8-0.41-0.29-0.410.9100.91T
ENG L229-12-243 - 5
(1 - 2)
2 - 5-0.36-0.30-0.460.83-0.250.99T
ENG L226-12-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.34-0.990.50.81X
ENG L221-12-243 - 0
(3 - 0)
3 - 11-0.46-0.29-0.371.000.250.82T
ENG L214-12-243 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.42-0.29-0.400.8500.97T
ENG L203-12-243 - 2
(0 - 0)
2 - 7-0.52-0.29-0.310.920.50.90T
ENG FAC30-11-244 - 3
(1 - 2)
8 - 5-0.64-0.23-0.230.9910.83T
ENG L223-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.71-0.23-0.180.961.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

GillinghamSo sánh số liệuNotts County
  • 7Tổng số ghi bàn21
  • 0.7Trung bình ghi bàn2.1
  • 14Tổng số mất bàn15
  • 1.4Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gillingham
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem8XemXem33.3%XemXem16XemXem66.7%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem9XemXem81.8%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Notts County
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem2XemXem9XemXem56%XemXem10XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Gillingham
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem4XemXem13XemXem29.2%XemXem5XemXem20.8%XemXem11XemXem45.8%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem4XemXem2XemXem5XemXem36.4%XemXem1XemXem9.1%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Notts County
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem3XemXem10XemXem48%XemXem10XemXem40%XemXem12XemXem48%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
6600100.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GillinghamThời gian ghi bànNotts County
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    7
    15
    Bàn thắng H1
    15
    17
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GillinghamChi tiết về HT/FTNotts County
  • 4
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    7
    8
    H/H
    4
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
GillinghamSố bàn thắng trong H1&H2Notts County
  • 3
    8
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    6
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gillingham
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L208-02-2025KháchBarrow7 Ngày
ENG L215-02-2025ChủCrewe Alexandra14 Ngày
ENG L222-02-2025KháchCarlisle United21 Ngày
Notts County
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L208-02-2025ChủMorecambe7 Ngày
ENG L215-02-2025KháchPort Vale14 Ngày
ENG L222-02-2025ChủTranmere Rovers21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 29.0%Thắng50.0% [16]
  • [8] 25.8%Hòa28.1% [16]
  • [14] 45.2%Bại21.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng21.9% [7]
  • [2] 6.5%Hòa15.6% [5]
  • [7] 22.6%Bại12.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.84 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.55 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    0.97
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [6] 54.55%Hòa22.22% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Gillingham VS Notts County ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình