St.Polten
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
15Sondre SkogenHậu vệ00000000
4Sebastian BauerHậu vệ00000000
Thẻ vàng
23Dirk CarlsonHậu vệ00000000
Thẻ vàng
20Gabriel KirejczykTiền đạo00000000
-Wilguens PaugainHậu vệ00000000
-Sondre SkogenHậu vệ00000000
-Marcel KurzThủ môn00000000
-Ramiz Harakaté-00000000
1Tom Ritzy HülsmannThủ môn00000000
30Elijah Henry JustTiền vệ00000000
34Leomend KrasniqiTiền vệ00000000
8Christoph MessererTiền vệ00000000
2Stefan TheskerHậu vệ00000000
-L. BucheggerHậu vệ00000000
32Marcel kurzThủ môn00000000
27Yervand sukiasyanTiền đạo00000000
10Marcel RitzmaierTiền vệ00000000
6Andree NeumayerTiền vệ00000000
70Gerhard DombaxiHậu vệ00000000
12Wilguens PaugainHậu vệ00000000
7Winfred AmoahTiền đạo00000000
Sturm Graz (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
14Belmin BeganovicTiền vệ00000000
41Elias·LorenzThủ môn00000000
17J. LöckerTiền vệ00000000
27Sebastian PirkerHậu vệ00000000
-Oliver SorgHậu vệ00000000
Thẻ vàng
40Matteo BignettiThủ môn00000000
37Nikola StosicTiền vệ00000000
10Antonio IlicTiền đạo10100000
Bàn thắng
21tizian scharmerTiền vệ00000000
13Jonas·WolfTiền vệ00000000
18Oliver sorgHậu vệ00000000
Thẻ vàng
22Leon GrgicTiền đạo00000000
6Gabriel HaiderHậu vệ00000000
8Martin KernTiền vệ00000000
9P. KiedlTiền đạo00001000
-Senad·MustaficHậu vệ00000000
-Manprit SarkariaTiền đạo10100000
Bàn thắngThẻ vàng
4Konstantin SchoppHậu vệ00000000
-Lord Afrifa-00000000

St.Polten vs Sturm Graz (Youth) ngày 02-11-2024 - Thống kê cầu thủ