[INT CF-] Aveley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Redbridge |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 14 | 7 | 33.3% |
Aveley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 13-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.50 | -0.27 | -0.38 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
INT CF | 08-07-24 | 5 - 3 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.26 | -0.27 | -0.63 | T | 0.89 | -0.75 | 0.81 | T | T |
ENG CS | 24-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.28 | B | 0.80 | 0.5 | -0.98 | B | T |
ENG CS | 20-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | T | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
ENG CS | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | T | 0.87 | -0.25 | 0.95 | T | T |
ENG CS | 06-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.41 | -0.29 | -0.42 | H | 0.94 | 0 | 0.88 | H | X |
ENG CS | 01-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | B | 0.92 | 0.5 | 0.90 | B | T |
ENG CS | 29-03-24 | 3 - 4 (2 - 1) | 4 - 10 | -0.39 | -0.30 | -0.43 | T | 0.99 | 0 | 0.83 | T | T |
ENG CS | 23-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.46 | -0.29 | -0.37 | T | 0.99 | 0.25 | 0.83 | T | T |
ENG CS | 16-03-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 4 | -0.56 | -0.29 | -0.27 | B | -0.98 | 0.75 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%
Redbridge |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RL1 | 24-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 18-11-23 | 4 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 07-11-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 28-10-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 24-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ENG RL1 | 10-10-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 23-09-23 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAT | 09-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 12-07-21 | 5 - 1 (2 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Aveley |
Aveley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CS | 10-08-2024 | Khách | Welling United | 25 Ngày |
ENG CS | 17-08-2024 | Chủ | Tonbridge Angels | 32 Ngày |
ENG CS | 19-08-2024 | Chủ | Hemel Hempstead Town | 34 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG FAT | 07-09-2024 | Chủ | Haringey Borough | 53 Ngày |