[GER Regionalliga-17] Wiedenbruck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 3 | 15 | 27 | 43 | 18 | 17 | 21.7% |
12 | 3 | 1 | 8 | 12 | 20 | 10 | 16 | 25.0% |
11 | 2 | 2 | 7 | 15 | 23 | 8 | 16 | 18.2% |
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
[GER Regionalliga-16] Eintracht Hohkeppel |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 4 | 6 | 13 | 29 | 45 | 18 | 16 | 17.4% |
11 | 2 | 4 | 5 | 20 | 26 | 10 | 15 | 18.2% |
12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 19 | 8 | 15 | 16.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 10 | 4 | 16.7% |
Wiedenbruck |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Wiedenbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | -0.70 | -0.23 | -0.20 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | B | T |
GER Reg | 11-10-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | -0.67 | -0.24 | -0.21 | T | 0.91 | 1 | 0.91 | T | T |
GER Reg | 04-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | - | -0.47 | -0.28 | -0.37 | B | 0.96 | 0.25 | 0.86 | B | T |
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | -0.33 | -0.29 | -0.50 | B | 0.81 | -0.5 | -0.99 | B | T |
GER Reg | 21-09-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.83 | -0.18 | -0.10 | B | 0.88 | 1.75 | 0.94 | B | T |
GER Reg | 13-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.27 | -0.44 | H | 0.99 | 0 | 0.83 | H | X |
GER Reg | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.64 | -0.24 | -0.24 | H | 0.96 | 1 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.38 | -0.27 | -0.45 | B | 0.80 | -0.25 | 0.96 | B | H |
GER Reg | 17-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.49 | -0.28 | -0.35 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
GER Reg | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 5 | -0.33 | -0.29 | -0.49 | T | 0.94 | -0.25 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Eintracht Hohkeppel |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 19-10-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | -0.26 | -0.24 | -0.62 | 0.93 | -0.75 | 0.83 | T | ||
GER Reg | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.57 | -0.26 | -0.29 | 0.94 | 0.75 | 0.88 | X | ||
GER Reg | 05-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.41 | -0.26 | -0.45 | 0.96 | 0 | 0.80 | X | ||
GER Reg | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | -0.39 | -0.28 | -0.43 | 0.99 | 0 | 0.83 | H | ||
GER Reg | 21-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.71 | -0.21 | -0.18 | 0.89 | 1.25 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 14-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 4 | -0.61 | -0.24 | -0.27 | 0.86 | 0.75 | 0.96 | X | ||
GER Reg | 31-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 6 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.96 | 0.25 | 0.80 | H | ||
GER Reg | 24-08-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.38 | -0.27 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 16-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.83 | -0.18 | -0.12 | 0.83 | 1.75 | 0.93 | X | ||
GER Reg | 10-08-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.37 | -0.29 | -0.45 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%
Wiedenbruck |
Wiedenbruck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 02-11-2024 | Khách | SC Paderborn 07 II | 7 Ngày |
GER Reg | 09-11-2024 | Chủ | Fortuna Dusseldorf (Youth) | 14 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Khách | Fortuna Koln | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 02-11-2024 | Chủ | Schalke 04 (Youth) | 7 Ngày |
GER Reg | 09-11-2024 | Khách | SV Rodinghausen | 14 Ngày |
GER Reg | 23-11-2024 | Chủ | Bocholt FC | 28 Ngày |