[AUT Frauen Bundesliga-6] Altach/Vorderland(w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 23 | 16 | 6 | 38.5% |
5 | 3 | 0 | 2 | 9 | 7 | 9 | 6 | 60.0% |
8 | 2 | 1 | 5 | 5 | 16 | 7 | 6 | 25.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 12 | 9 | 50.0% |
[AUT Frauen Bundesliga-3] First Vienna (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 26 | 3 | 57.1% |
7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 14 | 4 | 57.1% |
7 | 4 | 0 | 3 | 11 | 14 | 12 | 3 | 57.1% |
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 30 | 1 | 0.0% |
Altach/Vorderland(w) |
Chủ - Khách |
---|
Vorderland (W)First Vienna (W) |
First Vienna (W)Vorderland (W) |
First Vienna (W)Vorderland (W) |
Vorderland (W)First Vienna (W) |
Vorderland (W)First Vienna (W) |
First Vienna (W)Vorderland (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AFB | 28-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
AFB | 08-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFB | 07-05-23 | 3 - 6 (2 - 3) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFB | 02-10-22 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | T | 0.84 | 0.50 | 0.86 | T | H |
AFB | 07-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | T | - | - | - | ||
AFB | 17-10-21 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Altach/Vorderland(w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUT CW | 15-09-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
AFB | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 25-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
AFB | 15-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.95 | -0.11 | -0.06 | T | 0.90 | 2.75 | 0.80 | T | T |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 6 (0 - 5) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.48 | -0.27 | -0.40 | T | 0.93 | 0.25 | 0.77 | T | X |
AFB | 26-05-24 | 3 - 3 (3 - 2) | 4 - 5 | -0.28 | -0.27 | -0.59 | H | 0.81 | -0.75 | 0.89 | B | T |
AFB | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | -0.28 | -0.27 | -0.60 | B | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | H |
AFB | 11-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
AFB | 04-05-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
First Vienna (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
UEFA WUC | 07-09-24 | 8 - 0 (3 - 0) | 20 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
UEFA WUC | 04-09-24 | 9 - 0 (3 - 0) | 9 - 1 | -0.99 | -0.07 | -0.06 | 0.85 | 4.25 | 0.91 | T | ||
AFB | 18-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.30 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
AFB | 14-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 8 - 4 | -0.40 | -0.28 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | H | ||
AFB | 10-08-24 | 6 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 06-08-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 16-07-24 | 10 - 0 (4 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 26-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 18-05-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AFB | 12-05-24 | 1 - 4 (1 - 4) | 2 - 0 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Altach/Vorderland(w) |
Altach/Vorderland(w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 29-09-2024 | Khách | Union Kleinmunchen (W) | 7 Ngày |
AFB | 06-10-2024 | Khách | Sturm Graz/Stattegg (W) | 14 Ngày |
AFB | 13-10-2024 | Khách | Austria Wien (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
AFB | 29-09-2024 | Chủ | Sturm Graz/Stattegg (W) | 7 Ngày |
AFB | 05-10-2024 | Khách | LASK Linz (W) | 13 Ngày |
AFB | 12-10-2024 | Chủ | Bergheim/Hof (W) | 20 Ngày |