[AFC Champions League Elite-7] Shanghai Shenhua FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 10 | 7 | 37.5% |
4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 5 | 9 | 7 | 75.0% |
4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 7 | 1 | 9 | 0.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 9 | 12 | 66.7% |
[AFC Champions League Elite-2] Kawasaki Frontale |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 15 | 2 | 71.4% |
4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 9 | 6 | 75.0% |
4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 9 | 1 | 75.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 10 | 7 | 33.3% |
Shanghai Shenhua FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Shanghai Shenhua FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 18-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 11 - 5 | -0.81 | -0.20 | -0.13 | T | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | H |
ACLE | 01-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | B | 0.96 | 0.25 | 0.80 | B | H |
CHA CSL | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | -0.16 | -0.21 | -0.78 | T | 0.82 | -1.5 | 0.88 | B | X |
CFC | 25-09-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | -0.58 | -0.25 | -0.29 | B | 0.92 | 0.75 | 0.84 | B | T |
CHA CSL | 21-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 13 - 4 | -0.76 | -0.22 | -0.18 | T | 0.75 | 1.25 | 0.95 | T | X |
ACLE | 17-09-24 | 4 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.45 | -0.29 | -0.38 | T | 0.99 | 0.25 | 0.77 | T | T |
CHA CSL | 13-09-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 7 - 5 | -0.33 | -0.27 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
CFC | 22-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | T | 0.92 | 1.25 | 0.78 | T | H |
CHA CSL | 17-08-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.36 | -0.28 | -0.51 | T | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | T |
CHA CSL | 10-08-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 13 - 2 | -0.92 | -0.15 | -0.08 | T | 0.87 | 2.25 | 0.83 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 71%
Kawasaki Frontale |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
JPN D1 | 18-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.32 | -0.95 | 0.5 | 0.83 | X | ||
JPN LC | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 9 | -0.47 | -0.26 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.98 | X | ||
JPN LC | 09-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.39 | -0.27 | -0.42 | -0.96 | 0 | 0.84 | T | ||
JPN D1 | 05-10-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 4 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.33 | 0.89 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ACLE | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.55 | -0.27 | -0.30 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
JPN D1 | 27-09-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.47 | -0.27 | -0.34 | 0.88 | 0.25 | 1.00 | T | ||
JPN D1 | 22-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 7 | -0.35 | -0.29 | -0.41 | -0.93 | 0 | 0.80 | X | ||
ACLE | 18-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | 0.93 | 0.25 | 0.83 | X | ||
JPN D1 | 13-09-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.67 | -0.20 | -0.18 | -0.97 | 1.25 | 0.85 | T | ||
JPN LC | 08-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.24 | -0.25 | -0.59 | 0.92 | -0.75 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Shanghai Shenhua FC |
Shanghai Shenhua FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 27-10-2024 | Chủ | Shenzhen Xinpengcheng | 4 Ngày |
CHA CSL | 02-11-2024 | Khách | Chengdu Rongcheng FC | 10 Ngày |
ACLE | 05-11-2024 | Khách | Central Coast Mariners | 13 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
JPN D1 | 01-11-2024 | Chủ | Kashima Antlers | 9 Ngày |
ACLE | 05-11-2024 | Chủ | Shanghai Port | 13 Ngày |
JPN D1 | 09-11-2024 | Khách | Kyoto Sanga | 17 Ngày |