So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
-0.25
0.78
0.74
1.75
0.96
3.25
2.82
2.05
Live
0.80
-0.25
0.90
0.74
1.75
0.96
3.05
2.82
2.15
Run
0.94
0
0.76
-0.44
1.5
0.14
23.00
8.00
1.02
BET365Sớm
0.95
-0.25
0.85
0.75
2
-0.95
3.30
3.00
2.10
Live
0.83
-0.25
0.98
0.80
1.75
1.00
3.25
2.80
2.20
Run
-0.91
0
0.70
-0.12
3.5
0.06
21.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.84
0.85
2
0.89
3.45
2.95
2.07
Live
0.94
-0.25
0.82
-0.94
2
0.70
3.65
2.84
2.05
Run
-0.67
0
0.51
-0.30
1.5
0.18
6.50
1.42
3.80
188betSớm
0.93
-0.25
0.79
0.75
1.75
0.97
3.25
2.82
2.05
Live
0.81
-0.25
0.91
0.75
1.75
0.97
3.05
2.82
2.15
Run
0.98
0
0.74
-0.52
1.5
0.24
7.10
1.26
4.60
SbobetSớm
0.80
-0.25
0.98
0.83
1.75
0.95
2.97
2.64
2.19
Live
0.95
-0.25
0.85
0.85
1.75
0.95
3.32
2.71
2.07
Run
-0.94
0
0.78
-0.28
3.5
0.14
5.90
1.44
3.86

Bên nào sẽ thắng?

Compostela
ChủHòaKhách
Numancia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CompostelaSo Sánh Sức MạnhNumancia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 46%So Sánh Phong Độ54%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SSDRFEF-13] Compostela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
227692528271331.8%
10532141118850.0%
12237111791616.7%
622256833.3%
[SSDRFEF-1] Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221381361647159.1%
1284019828166.7%
1054117819250.0%
6330831250.0%

Thành tích đối đầu

Compostela            
Chủ - Khách
NumanciaCompostela
NumanciaCompostela
CompostelaNumancia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D301-09-242 - 0
(1 - 0)
0 - 4-0.55-0.32-0.27B0.810.500.89BX
SPA D325-04-213 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.63-0.28-0.21B0.840.750.98BT
SPA D303-04-211 - 2
(0 - 1)
10 - 1-0.46-0.32-0.34B0.970.250.85BT

Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Compostela            
Chủ - Khách
Real Valladol BCompostela
CompostelaReal Avila CF
Gimnastica TorrelavegaCompostela
CompostelaSD Laredo
CF SalmantinoCompostela
CompostelaUD Llanera
ExtremaduraCompostela
Bergantinos CFCompostela
Compostelacoruxo FC
CompostelaAlaves
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA D321-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 10-0.46-0.33-0.36B0.950.250.75BX
SPA D315-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.48-0.33-0.34H0.870.250.83TX
SPA D308-12-242 - 0
(2 - 0)
2 - 3-0.41-0.32-0.39B0.8000.90BX
SPA D330-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.74-0.26-0.13T0.951.250.75TT
SPA D324-11-242 - 2
(2 - 1)
2 - 1-0.48-0.33-0.34H0.850.250.85TT
SPA D317-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.60-0.31-0.24T0.890.750.81TX
SPA FC13-11-242 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.36-0.32-0.47B0.78-0.250.92BT
SPA D309-11-240 - 4
(0 - 1)
- -0.47-0.32-0.33T0.870.250.83TT
SPA D303-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 1-0.51-0.33-0.31T0.970.50.73TX
SPA CUP29-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 6-0.17-0.24-0.69B-0.97-10.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Numancia            
Chủ - Khách
NumanciaOsasuna B
Real AvilesNumancia
NumanciaReal Valladol B
NumanciaCD Guijuelo
Real Avila CFNumancia
NumanciaRacing B
Gimnastica TorrelavegaNumancia
NumanciaU.M. Escobedo
SD LaredoNumancia
NumanciaSporting Gijon
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF05-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.29-0.310.960.50.80X
SPA D322-12-240 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.31-0.34-0.500.94-0.250.76H
SPA D315-12-243 - 1
(2 - 1)
12 - 3-0.65-0.29-0.210.760.750.94T
SPA D308-12-242 - 2
(1 - 2)
6 - 1-0.70-0.28-0.180.8510.85T
SPA D330-11-240 - 0
(0 - 0)
- -0.30-0.34-0.480.89-0.250.81X
SPA D324-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.64-0.29-0.220.800.750.90X
SPA D317-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 0-0.32-0.33-0.510.73-0.50.97X
SPA D310-11-241 - 1
(1 - 1)
13 - 2-0.81-0.22-0.120.911.50.79X
SPA D303-11-241 - 3
(0 - 1)
0 - 6-0.22-0.34-0.600.77-0.750.93T
SPA CUP30-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.23-0.30-0.600.85-0.750.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

CompostelaSo sánh số liệuNumancia
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Compostela
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem0XemXem9XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Numancia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Compostela
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem2XemXem9XemXem35.3%XemXem13XemXem76.5%XemXem4XemXem23.5%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
60150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Numancia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem0XemXem8XemXem52.9%XemXem9XemXem52.9%XemXem5XemXem29.4%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CompostelaThời gian ghi bànNumancia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    13
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    4
    Bàn thắng H1
    1
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CompostelaChi tiết về HT/FTNumancia
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    13
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
CompostelaSố bàn thắng trong H1&H2Numancia
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    14
    14
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Compostela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025KháchPontevedra7 Ngày
SPA D326-01-2025ChủDeportivo La Coruna B14 Ngày
SPA D302-02-2025KháchUnion Langreo21 Ngày
Numancia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA D319-01-2025Chủcoruxo FC7 Ngày
SPA D326-01-2025KháchPontevedra14 Ngày
SPA D302-02-2025ChủBergantinos CF21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 31.8%Thắng59.1% [13]
  • [6] 27.3%Hòa36.4% [13]
  • [9] 40.9%Bại4.5% [1]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng22.7% [5]
  • [3] 13.6%Hòa18.2% [4]
  • [2] 9.1%Bại4.5% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.64
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 30.00%Hòa37.50% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Compostela VS Numancia ngày 12-01-2025 - Thông tin đội hình