So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-1.25
0.92
0.95
3
0.85
5.70
4.50
1.38
Live
0.92
-1
0.90
0.95
2.75
0.85
5.10
4.05
1.47
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.15
2.5
0.01
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
1.00
-1
0.80
0.85
3
0.95
5.50
3.90
1.48
Live
1.00
-1
0.85
0.95
2.75
0.90
6.50
4.00
1.53
Run
-0.69
0
0.57
-0.22
2.5
0.15
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-1.25
0.83
0.82
3
0.94
6.20
4.50
1.36
Live
0.96
-1
0.88
0.87
2.75
-0.99
5.80
4.00
1.48
Run
-0.63
0
0.53
-0.27
2.5
0.18
150.00
9.70
1.01
188betSớm
0.91
-1.25
0.93
0.96
3
0.86
5.70
4.50
1.38
Live
0.93
-1
0.91
0.96
2.75
0.86
5.10
4.05
1.47
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.14
2.5
0.02
26.00
19.00
1.01
SbobetSớm
0.95
-1.25
0.83
0.86
3
0.92
6.00
4.32
1.34
Live
0.90
-1
0.94
0.87
2.75
0.95
5.00
3.87
1.50
Run
-0.69
0
0.59
-0.11
2.5
0.01
22.00
5.20
1.15

Bên nào sẽ thắng?

Forge FC
ChủHòaKhách
Monterrey
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Forge FCSo Sánh Sức MạnhMonterrey
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 53%So Sánh Phong Độ47%
  • Tất cả
  • 5T 0H 5B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CNCF CHL-] Forge FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
620436633.3%
[CNCF CHL-] Monterrey
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
604291140.0%

Thành tích đối đầu

Forge FC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Forge FC            
Chủ - Khách
Cavalry FCForge FC
Forge FCAtletico Ottawa
Forge FCCavalry FC
Pacific FCForge FC
Forge FCAtletico Ottawa
ValourForge FC
Forge FCYork United FC
Vancouver FCForge FC
HFX Wanderers FCForge FC
Forge FCCavalry FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Can PL09-11-242 - 1
(2 - 0)
3 - 9-0.50-0.32-0.34B0.780.250.92BT
Can PL02-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 9-0.47-0.32-0.35T0.890.250.81TX
Can PL27-10-240 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.40-0.38-0.37B0.7900.91BX
Can PL19-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.51-0.30-0.34B0.740.250.96BX
Can PL12-10-240 - 2
(0 - 2)
1 - 4-0.44-0.31-0.40B0.7500.95BX
Can PL06-10-240 - 1
(0 - 1)
6 - 9-0.30-0.29-0.56T0.90-0.50.80TX
Can PL28-09-242 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.64-0.27-0.24T0.780.750.92TX
Can PL21-09-241 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.33-0.29-0.53T0.83-0.50.87TT
Can PL14-09-243 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.38-0.31-0.46B0.73-0.250.97BT
Can PL07-09-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.40-0.32-0.43T0.9100.79TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Monterrey            
Chủ - Khách
AtlasMonterrey
MonterreyPachuca
TolucaMonterrey
MonterreyPuebla
MonterreyClub America
Club AmericaMonterrey
MonterreyAtletico San Luis
Atletico San LuisMonterrey
Pumas U.N.A.M.Monterrey
MonterreyPumas U.N.A.M.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MEX D130-01-253 - 3
(2 - 1)
3 - 6-0.30-0.29-0.490.82-0.5-0.94T
MEX D126-01-252 - 3
(1 - 1)
13 - 1-0.56-0.26-0.250.990.750.89T
MEX D119-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.48-0.27-0.320.850.25-0.97X
MEX D113-01-251 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.77-0.19-0.130.911.50.97X
MEX D116-12-241 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.46-0.29-0.330.920.250.96X
MEX D113-12-242 - 1
(1 - 1)
8 - 5-0.48-0.31-0.29-0.930.50.81T
MEX D108-12-245 - 1
(0 - 0)
9 - 2-0.63-0.24-0.22-0.9510.83T
MEX D105-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.35-0.31-0.42-0.9000.78T
MEX D101-12-243 - 5
(1 - 1)
8 - 3-0.44-0.29-0.340.980.250.90T
MEX D129-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.30-0.29-0.930.50.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Forge FCSo sánh số liệuMonterrey
  • 10Tổng số ghi bàn21
  • 1.0Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Forge FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem2XemXem12XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem12XemXem41.4%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Monterrey
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem2XemXem15XemXem37%XemXem14XemXem51.9%XemXem11XemXem40.7%XemXem
14XemXem4XemXem1XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Forge FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem10XemXem7XemXem12XemXem34.5%XemXem7XemXem24.1%XemXem10XemXem34.5%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem4XemXem5XemXem6XemXem26.7%XemXem1XemXem6.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
611416.7%Xem233.3%116.7%Xem
Monterrey
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem1XemXem14XemXem44.4%XemXem8XemXem29.6%XemXem14XemXem51.9%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Forge FCThời gian ghi bànMonterrey
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Forge FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CNCF CHL12-02-2025KháchMonterrey6 Ngày
Monterrey
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
MEX D109-02-2025KháchFC Juarez3 Ngày
CNCF CHL12-02-2025ChủForge FC6 Ngày
MEX D116-02-2025KháchQueretaro FC11 Ngày

Forge FC VS Monterrey ngày 06-02-2025 - Thông tin đội hình