[INT CF-] Bonyhad Volgyseg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 10 | 8 | 33.3% |
[INT CF-] Kozarmisleny SE |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 9 | 50.0% |
Bonyhad Volgyseg |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Bonyhad Volgyseg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
HUN D3E | 13-10-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN D3E | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
HUN D3E | 28-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
HUN Cup | 03-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 20-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 13-07-24 | 7 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 17-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kozarmisleny SE |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 18-01-25 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 15-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 01-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 24-11-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 1 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | 0.98 | 0.25 | 0.78 | T | ||
HUN D2E | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
HUN D2E | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.53 | -0.28 | -0.30 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | X | ||
HUN D2E | 20-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
Bonyhad Volgyseg |
Bonyhad Volgyseg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
HUN D2E | 09-02-2025 | Khách | Bekescsaba | 15 Ngày |
HUN D2E | 16-02-2025 | Khách | Szeged Csanad | 22 Ngày |
HUN D2E | 23-02-2025 | Khách | Budapest Honved | 29 Ngày |