[INT CF-] Hammarby (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 10 | 9 | 50.0% |
[INT CF-] Tromso (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 | 10 | 50.0% |
Hammarby (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hammarby (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 18-12-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.27 | -0.26 | -0.59 | T | 0.88 | -0.75 | 0.88 | T | H |
UEFA WUC | 12-12-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 4 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | B | 0.80 | -4 | 0.90 | B | X |
INT CF | 28-11-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA WUC | 21-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.10 | -0.15 | -0.90 | B | 0.83 | -2.25 | 0.87 | B | X |
UEFA WUC | 12-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.96 | -0.10 | -0.06 | B | 0.82 | 3 | 0.94 | T | X |
SWE WD1 | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 3 | -0.86 | -0.19 | -0.10 | T | 0.82 | 1.75 | 0.88 | T | X |
SWEC-W | 06-11-24 | 0 - 9 (0 - 4) | 0 - 8 | -0.07 | -0.10 | -0.99 | T | 0.77 | -3.75 | 0.93 | T | T |
SWE WD1 | 02-11-24 | 1 - 4 (1 - 2) | 1 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE WD1 | 20-10-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.47 | -0.29 | -0.37 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Tromso (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 05-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 24-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 20-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 12-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.87 | 2 | 0.83 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Hammarby (w) |
Hammarby (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 01-03-2025 | Chủ | Brommapojkarna (W) | 21 Ngày |
SWEC-W | 08-03-2025 | Khách | Alingsas (W) | 28 Ngày |
SWEC-W | 15-03-2025 | Chủ | Pitea IF (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 22-03-2025 | Khách | Start Kristiansand (W) | 42 Ngày |
NOR D1 W | 29-03-2025 | Chủ | Molde (W) | 49 Ngày |
NOR D1 W | 12-04-2025 | Khách | Fortuna Alesund (W) | 63 Ngày |