[INT CF-] Dinamo Brest |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 | 13 | 66.7% |
[INT CF-] Arsenal Dzyarzhynsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 16.7% |
Dinamo Brest |
Chủ - Khách |
---|
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk |
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk |
Arsenal DzyarzhynskDinamo Brest |
Arsenal DzyarzhynskDinamo Brest |
Arsenal DzyarzhynskDinamo Brest |
Dinamo BrestArsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BLR D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.72 | -0.25 | -0.19 | T | 0.96 | -0.80 | 0.74 | T | T |
BLR CUP | 28-07-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.21 | T | 0.82 | 1.00 | 0.94 | T | T |
BLR D1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.33 | -0.29 | -0.49 | T | 1.00 | -0.25 | 0.76 | T | X |
INT CF | 25-02-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
BLR D1 | 09-09-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 7 | -0.39 | -0.32 | -0.41 | T | 0.94 | 0.00 | 0.82 | T | X |
BLR D1 | 01-05-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.52 | -0.31 | -0.29 | H | 0.94 | 0.50 | 0.88 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 40%
Dinamo Brest |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 7 - 0 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 07-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 13 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | H | 0.80 | 0 | 0.90 | H | X |
BLR D1 | 24-11-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 9 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | B | 0.80 | -0.25 | 0.90 | B | X |
BLR D1 | 09-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 0 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
BLR D1 | 01-11-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 3 | -0.21 | -0.25 | -0.66 | T | 0.85 | -1 | 0.91 | T | T |
BLR D1 | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | B | 0.93 | 0.5 | 0.89 | B | T |
BLR D1 | 04-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 2 | -0.71 | -0.23 | -0.17 | B | 0.95 | 1.25 | 0.81 | T | T |
BLR D1 | 27-09-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 1 | -0.34 | -0.30 | -0.48 | B | 0.96 | -0.25 | 0.86 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Arsenal Dzyarzhynsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 31-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
BLR D1 | 30-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.32 | -0.31 | -0.49 | -0.97 | -0.25 | 0.79 | X | ||
BLR D1 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 3 | -0.40 | -0.32 | -0.42 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
BLR D1 | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | -0.41 | -0.31 | -0.43 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
BLR D1 | 29-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.79 | -0.21 | -0.12 | 0.96 | 1.5 | 0.86 | X | ||
BLR D1 | 20-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.55 | -0.29 | -0.28 | 0.84 | 0.5 | 0.98 | T | ||
BLR D1 | 06-10-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 8 - 4 | -0.18 | -0.26 | -0.68 | 0.94 | -1 | 0.88 | T | ||
BLR D1 | 28-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
BLR D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.72 | -0.25 | -0.19 | T | 0.96 | 1.25 | 0.74 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%
Dinamo Brest |
Dinamo Brest |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |