[INT CF-] PPJ Akatemia |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 | 10 | 50.0% |
[INT CF-] Käpylän Pallo |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 11 | 9 | 33.3% |
PPJ Akatemia |
Chủ - Khách |
---|
PPJ AkatemiaKaPa |
KaPaPPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 09-09-22 | 2 - 5 (0 - 1) | 1 - 7 | -0.34 | -0.24 | -0.54 | B | 0.97 | -0.50 | 0.85 | B | T |
FIN D3 A | 22-06-22 | 4 - 3 (3 - 1) | 4 - 7 | -0.53 | -0.26 | -0.33 | B | 0.89 | 0.50 | 0.93 | B | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
PPJ Akatemia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 28-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | -0.39 | -0.26 | -0.50 | B | 0.88 | -0.25 | 0.82 | B | X |
FIN D3 A | 22-09-24 | 7 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
FIN D3 A | 13-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
FIN D3 A | 05-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 8 - 3 | -0.27 | -0.24 | -0.61 | T | 0.94 | -0.75 | 0.88 | T | T |
FIN D3 A | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 11 | -0.53 | -0.27 | -0.36 | T | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | X |
FIN D3 A | 23-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.22 | -0.23 | -0.66 | B | 0.90 | -1 | 0.86 | B | X |
FIN D3 A | 10-08-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | B | 0.88 | 0.75 | 0.88 | B | T |
FIN D3 A | 02-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 6 | -0.35 | -0.28 | -0.49 | T | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | H |
FIN D3 A | 27-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 4 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | H | 0.79 | 0 | -0.97 | H | X |
FIN D3 A | 20-07-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.28 | -0.26 | -0.58 | T | 0.90 | -0.75 | 0.92 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
Käpylän Pallo |
Chủ - Khách |
---|
Honka EspooKaPa |
PK Keski UusimaaKaPa |
Gnistan HelsinkiKaPa |
KaPaKPV |
KPVKaPa |
KaPaJaPS |
SalPaKaPa |
KTP KotkaKaPa |
KaPaPK-35 Vantaa |
KaPaMP MIKELI |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-01-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 7 | -0.19 | -0.19 | -0.75 | 0.91 | -1.5 | 0.85 | X | ||
INT CF | 14-12-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 1 - 3 | -0.82 | -0.18 | -0.13 | 0.86 | 1.75 | 0.96 | T | ||
FIN D2 | 26-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
FIN D2 | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 7 - 8 | -0.46 | -0.28 | -0.38 | -0.99 | 0.25 | 0.81 | X | ||
FIN D2 | 19-10-24 | 3 - 5 (0 - 3) | 2 - 3 | -0.48 | -0.24 | -0.36 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | ||
FIN D2 | 05-10-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.49 | -0.25 | -0.35 | 0.85 | 0.25 | -0.97 | T | ||
FIN D2 | 27-09-24 | 7 - 2 (3 - 0) | 4 - 2 | -0.71 | -0.20 | -0.17 | 0.87 | 1.25 | -0.99 | T | ||
FIN D2 | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 6 | -0.38 | -0.26 | -0.44 | 0.82 | -0.25 | -0.94 | X | ||
FIN D2 | 14-09-24 | 3 - 2 (0 - 2) | 7 - 4 | -0.52 | -0.25 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.95 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%
PPJ Akatemia |
PPJ Akatemia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN YCUP | 09-02-2025 | Chủ | Lahti | 8 Ngày |
FIN YCUP | 15-02-2025 | Khách | JIPPO | 14 Ngày |
FIN YCUP | 02-03-2025 | Chủ | JaPS | 29 Ngày |