[INT CF-] Kauno Zalgiris |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] Nevezis Kedainiai |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 10 | 50.0% |
Kauno Zalgiris |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D1 | 25-09-21 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.98 | -0.11 | -0.06 | T | 0.85 | -0.36 | 0.85 | T | X |
LIT D1 | 02-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | -0.10 | -0.17 | -0.85 | H | 1.00 | -1.75 | 0.82 | B | X |
LIT D1 | 29-04-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 12 | -0.09 | -0.16 | -0.87 | T | 0.90 | -2.00 | 0.92 | B | X |
LIT D1 | 14-03-21 | 5 - 0 (2 - 0) | 11 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.29 | T | 0.84 | 0.50 | 0.86 | T | T |
LIT D2 | 16-09-14 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D2 | 15-08-14 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D2 | 29-05-14 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D2 | 27-10-13 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D2 | 17-09-13 | 4 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LIT D2 | 21-06-13 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%
Kauno Zalgiris |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 08-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 10 | -0.36 | -0.31 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 04-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.66 | -0.24 | -0.22 | B | 0.92 | 1 | 0.90 | B | H |
INT CF | 25-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 18-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.51 | -0.30 | -0.34 | T | 0.75 | 0.25 | 0.95 | T | X |
LIT D1 | 09-11-24 | 2 - 4 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.37 | -0.33 | -0.42 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | T |
LIT D1 | 03-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.30 | -0.27 | B | 0.82 | 0.5 | 0.94 | B | X |
LIT D1 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | -0.70 | -0.25 | -0.16 | B | 0.80 | 1 | -0.96 | H | X |
LIT D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | -0.68 | -0.26 | -0.18 | H | 0.86 | 1 | 0.90 | T | X |
LIT D1 | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | -0.50 | -0.30 | -0.29 | H | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | X |
LIT D1 | 22-09-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 4 | -0.56 | -0.30 | -0.26 | B | -0.99 | 0.75 | 0.81 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Nevezis Kedainiai |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 08-11-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | -0.68 | -0.24 | -0.23 | 0.81 | 1 | 0.89 | T | ||
LIT D2 | 02-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 11-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.53 | -0.29 | -0.33 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
LIT D2 | 04-10-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | -0.40 | -0.30 | -0.45 | 0.98 | 0 | 0.72 | T | ||
LIT D2 | 28-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 20-09-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 3 | -0.57 | -0.28 | -0.29 | 0.95 | 0.75 | 0.75 | H | ||
LIT D2 | 13-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.31 | -0.29 | -0.55 | 0.88 | -0.5 | 0.82 | X | ||
LIT D2 | 30-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 10 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Kauno Zalgiris |
Kauno Zalgiris |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |