[INT CF-] SV Tillmitsch |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 8 | 17 | 2 | 0.0% |
[INT CF-] USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 25 | 9 | 50.0% |
SV Tillmitsch |
Chủ - Khách |
---|
USV Fliesen Klampfer GabersdorfSV Tillmitsch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 02-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
SV Tillmitsch |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 07-02-25 | 4 - 2 (4 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 31-01-25 | 4 - 4 (3 - 2) | 1 - 5 | -0.50 | -0.24 | -0.41 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | T |
INT CF | 11-01-25 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 09-11-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 25-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 18-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 04-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 20-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 13-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 14-10-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS AC | 06-08-24 | 3 - 9 (3 - 5) | 7 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 19-07-24 | 2 - 8 (0 - 3) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 17-05-24 | 2 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 26-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 08-09-23 | 4 - 3 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 09-06-23 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 02-06-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
SV Tillmitsch |
SV Tillmitsch |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |