[SCO Lowland League-] East Stirlingshire |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 11 | 10 | 50.0% |
[SCO Lowland League-] Hearts B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 7 | 33.3% |
East Stirlingshire |
Chủ - Khách |
---|
Hearts (R)East Stirlingshire |
Hearts (R)East Stirlingshire |
East StirlingshireHearts (R) |
Hearts (R)East Stirlingshire |
East StirlingshireHearts (R) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 26-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.73 | -0.21 | -0.21 | B | 0.80 | -0.80 | 0.90 | B | T |
SCO LL | 05-04-24 | 5 - 3 (4 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 29-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
SCO LL | 08-04-23 | 5 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
SCO LL | 26-08-22 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
East Stirlingshire |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 14-02-25 | 1 - 6 (0 - 4) | 1 - 5 | -0.10 | -0.15 | -0.87 | B | 0.84 | -2.25 | 0.98 | B | T |
SCO LL | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 01-02-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 25-01-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 18-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 11-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 04-01-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 28-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 14-12-24 | 1 - 6 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 11-12-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | B | 0.96 | -0.25 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hearts B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 14-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 08-02-25 | 4 - 3 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 31-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 10 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 17-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | -0.39 | -0.26 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
SCO LL | 28-12-24 | 2 - 5 (2 - 3) | 11 - 1 | -0.49 | -0.26 | -0.40 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | T | ||
SCO LL | 13-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | -0.71 | -0.21 | -0.20 | 0.85 | 1.25 | 0.91 | X | ||
SCO LL | 30-11-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 22-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 9 | -0.47 | -0.27 | -0.41 | 0.95 | 0.25 | 0.75 | X | ||
SCO LL | 08-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 02-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 25%
East Stirlingshire |
East Stirlingshire |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |