Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Pinho Stefano | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.17 | ![]() |
- | derek dodson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.31 | |
- | Kobe Hernandez-Foster | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.67 | |
3 | Phanuel Kavita | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.91 | |
- | Rida Zouhir | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.86 | |
- | miguel perez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.8 | |
8 | Preston Tabortetaka | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6.57 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Connor Rutz | Tiền đạo | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.29 | |
- | James Murphy | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
- | Matthew Sheldon | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.49 | ![]() |
- | Brett Levis | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 7.88 | ![]() ![]() |
9 | Ben Morris | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.8 | |
- | Ryan Williams | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Alex Villanueva | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
- | Victor Bezerra | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
- | elvis amoh | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.37 | |
2 | Rhys Williams | Hậu vệ | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 6.52 | |
- | Carlos Saldana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.91 |