[ENG Women's South Conference-8] Cheltenham Town (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 5 | 2 | 9 | 25 | 31 | 17 | 8 | 31.3% |
9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 19 | 11 | 9 | 33.3% |
7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 12 | 6 | 8 | 28.6% |
6 | 3 | 0 | 3 | 14 | 10 | 9 | 50.0% |
[ENG Women's South Conference-6] AFC Wimbledon (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 18 | 23 | 6 | 46.7% |
7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 7 | 11 | 8 | 42.9% |
8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 11 | 12 | 5 | 50.0% |
6 | 2 | 3 | 1 | 17 | 12 | 9 | 33.3% |
Cheltenham Town (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cheltenham Town (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 18-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 05-05-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 21-04-24 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 31-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 24-03-24 | 4 - 2 (3 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 14-03-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 10-03-24 | 3 - 6 (3 - 5) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EWSL | 18-02-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
EWSL | 11-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
EWSL | 28-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AFC Wimbledon (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EWSL | 18-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 31-03-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 13 - 2 | -0.79 | -0.20 | -0.16 | 0.94 | 1.75 | 0.76 | T | ||
ENLW | 07-01-24 | 2 - 7 (0 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 26-11-23 | 5 - 4 (3 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FA WC | 12-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 29-10-23 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
ENLW | 15-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ENG WPR LC | 10-09-23 | 4 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Cheltenham Town (w) |
Cheltenham Town (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 08-09-2024 | Khách | Billericay Town (W) | 7 Ngày |
EWSL | 15-09-2024 | Chủ | Hashtag United (W) | 14 Ngày |
EWSL | 22-09-2024 | Khách | Watford (W) | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EWSL | 08-09-2024 | Chủ | Oxford United (W) | 7 Ngày |
EWSL | 15-09-2024 | Khách | Ipswich Town (W) | 14 Ngày |
EWSL | 22-09-2024 | Chủ | Exeter City (W) | 21 Ngày |