So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.70
0
-0.94
0.83
2
0.93
2.42
2.74
2.93
Live
0.78
0.5
0.92
0.92
2.25
0.78
1.78
2.96
4.00
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
1.5
0.01
20.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.90
0
0.90
-0.97
2.25
0.78
2.50
3.20
2.50
Live
0.95
0
0.85
0.78
2
-0.97
1.95
3.40
3.25
Run
0.40
0
-0.54
-0.25
1.5
0.17
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.88
0
0.88
-0.94
2.25
0.70
2.65
2.90
2.52
Live
0.59
0.25
-0.75
0.73
2
-0.92
1.74
3.25
4.20
Run
-0.38
0.25
0.22
-0.29
1.5
0.17
41.00
4.15
1.17
188betSớm
0.73
0
-0.95
0.77
2
-0.99
2.32
3.05
2.75
Live
0.73
0.25
-0.95
0.96
2.25
0.82
2.01
2.95
3.45
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
20.00
11.50
1.01
SbobetSớm
0.91
0
0.91
0.95
2
0.85
2.56
2.77
2.56
Live
0.62
0.25
-0.78
-0.98
2.25
0.80
1.80
3.16
3.98
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.49
1.5
0.35
20.00
3.92
1.22

Bên nào sẽ thắng?

ACS Dumbravita
ChủHòaKhách
Afumati
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ACS DumbravitaSo Sánh Sức MạnhAfumati
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Phong Độ60%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-18] ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1843111524151822.2%
10307121791730.0%
81343761812.5%
6114510416.7%
[ROM Liga II-7] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17836181927747.1%
7313710101442.9%
1052311917350.0%
622267833.3%

Thành tích đối đầu

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

ACS Dumbravita            
Chủ - Khách
Unirea UngheniACS Dumbravita
ACS DumbravitaACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteACS Dumbravita
ACS DumbravitaMetaloglobus
Corvinul HunedoaraACS Dumbravita
ACS DumbravitaCS Mioveni
Concordia ChiajnaACS Dumbravita
ACS DumbravitaCSM Slatina
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Dumbravita
ACS DumbravitaFC Bihor Oradea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-11-241 - 0
(0 - 0)
10 - 4-0.47-0.33-0.32B0.900.250.86BX
ROM D223-11-242 - 3
(2 - 2)
7 - 4-0.50-0.33-0.29B1.000.50.82BT
ROM D209-11-243 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.51-0.33-0.28B0.960.50.80BT
ROM D202-11-240 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.32-0.47B0.94-0.250.88BX
ROM D226-10-240 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.13H0.811.25-0.99TX
ROM D219-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.51-0.33-0.29T0.980.50.78TT
ROM D205-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.30-0.23H0.920.750.84TX
ROM D228-09-242 - 4
(0 - 0)
5 - 4-0.33-0.34-0.47B0.83-0.250.87BT
ROM D224-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.72-0.24-0.16B0.991.250.83TX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.49-0.32-0.32T0.810.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiScolar Resita
AFC Metalul BuzauAfumati
AfumatiArges
Corvinul HunedoaraAfumati
MuscelAfumati
AfumatiCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtAfumati
AfumatiFC Voluntari
Universitatea CraiovaAfumati
Unirea UngheniAfumati
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D230-11-243 - 2
(2 - 1)
2 - 9-0.34-0.32-0.460.87-0.250.89T
ROM D223-11-241 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.38-0.33-0.42-0.9900.81X
ROM D209-11-241 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.33-0.33-0.450.82-0.250.94H
ROM D206-11-242 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.51-0.32-0.290.960.50.80X
ROM D202-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 3-----
ROMC30-10-240 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.50-0.31-0.310.770.250.99X
ROM D219-10-243 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.40-0.32-0.400.8800.88T
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.43-0.33-0.35-0.980.250.74X
ROM D229-09-240 - 3
(0 - 1)
6 - 7-0.58-0.29-0.250.960.750.86T
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.42-0.31-0.390.8500.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

ACS DumbravitaSo sánh số liệuAfumati
  • 8Tổng số ghi bàn9
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

ACS Dumbravita
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
ACS Dumbravita
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
610516.7%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ACS DumbravitaThời gian ghi bànAfumati
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    10
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ACS DumbravitaChi tiết về HT/FTAfumati
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    9
    8
    H/H
    2
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
ACS DumbravitaSố bàn thắng trong H1&H2Afumati
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ACS Dumbravita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D214-12-2024KháchFC Voluntari7 Ngày
ROM D222-02-2025ChủCeahlaul Piatra Neamt77 Ngày
ROM D201-03-2025KháchACS Viitorul Pandurii Targu Jiu84 Ngày
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D214-12-2024ChủCSA Steaua Bucuresti7 Ngày
ROMC18-12-2024ChủArges11 Ngày
ROM D222-02-2025KháchCSM Focsani77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 22.2%Thắng47.1% [8]
  • [3] 16.7%Hòa17.6% [8]
  • [11] 61.1%Bại35.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 16.7%Thắng29.4% [5]
  • [0] 0.0%Hòa11.8% [2]
  • [7] 38.9%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.12
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [1] 11.11%Hòa16.67% [2]
  • [5] 55.56%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 25.00% [3]

ACS Dumbravita VS Afumati ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình