So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
2
0.78
0.94
2.75
0.86
1.16
6.10
13.50
Live
0.78
1.75
-0.90
0.84
2.5
-0.98
1.15
6.20
14.50
Run
-0.22
0.25
0.10
-0.20
3.5
0.06
1.01
15.00
21.00
BET365Sớm
0.98
2
0.88
0.93
2.75
0.93
1.17
7.00
17.00
Live
1.00
2
0.85
0.88
2.5
0.98
1.14
7.00
17.00
Run
0.26
0
-0.37
-0.12
3.5
0.06
1.00
41.00
501.00
Mansion88Sớm
0.74
1.75
-0.98
0.79
2.75
0.97
1.16
6.20
10.00
Live
0.74
1.75
-0.90
0.79
2.5
-0.97
1.16
6.10
11.00
Run
0.31
0
-0.41
-0.39
3.5
0.29
1.05
7.10
141.00
188betSớm
-0.95
2
0.79
0.95
2.75
0.87
1.16
6.10
13.50
Live
0.80
1.75
-0.90
0.85
2.5
-0.97
1.15
6.20
14.50
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.16
3.5
0.04
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
0.78
1.75
-0.96
0.94
2.75
0.86
1.16
5.40
10.50
Live
-0.94
2
0.78
0.87
2.5
0.95
1.15
5.70
12.50
Run
0.34
0
-0.50
-0.20
3.5
0.06
1.00
8.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Alianza Lima
ChủHòaKhách
Sport Huancayo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alianza LimaSo Sánh Sức MạnhSport Huancayo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[PER Liga 1-6] Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
342239572769664.7%
1712233111381170.6%
171016261631558.8%
6411921366.7%
[PER Liga 1-24] Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34108163957382429.4%
177462422252641.2%
1734101535132017.6%
62131011733.3%

Thành tích đối đầu

Alianza Lima            
Chủ - Khách
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Sport HuancayoAlianza Lima
Sport HuancayoAlianza Lima
Sport HuancayoAlianza Lima
Alianza LimaSport Huancayo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D111-05-240 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.37T-0.960.250.78TX
PER D117-08-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.68-0.25-0.18T0.861.000.96TX
PER D119-03-232 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.40-0.29-0.43B0.990.000.83BT
PER D121-08-221 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.65-0.23-0.24T0.961.000.86TX
PER D105-06-222 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.44-0.31-0.37B-0.960.250.78BX
PER D123-08-211 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.54-0.31-0.27H0.850.500.97TX
PER D114-04-210 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.43-0.33-0.37H0.760.00-0.94HX
PER D128-11-202 - 0
(1 - 0)
3 - 16-0.34-0.30-0.49B1.00-0.250.82BX
PER D119-09-201 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.47-0.29-0.35H0.890.250.93TX
PER D116-11-193 - 1
(1 - 1)
8 - 9-0.63-0.25-0.21T0.800.75-0.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Alianza Lima            
Chủ - Khách
Alianza LimaFBC Melgar
Sport BoysAlianza Lima
Atletico GrauAlianza Lima
Alianza LimaCarlos Manucci
Los ChankasAlianza Lima
Alianza LimaCienciano
Sporting CristalAlianza Lima
Alianza LimaAD Tarma
Comerciantes UnidosAlianza Lima
Alianza LimaDeportivo Union Comercio
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D129-09-241 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.60-0.29-0.22H0.870.750.89TX
PER D122-09-240 - 3
(0 - 2)
4 - 7-0.17-0.25-0.69T0.96-10.80TT
PER D118-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.32-0.48B0.99-0.250.83BX
PER D115-09-241 - 0
(1 - 0)
10 - 2-0.86-0.17-0.09T0.801.75-0.98TX
PER D124-08-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.40-0.28-0.44T1.0000.82TX
PER D121-08-243 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.82-0.19-0.10T0.971.750.85TT
PER D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.47-0.31-0.36H0.910.250.79TX
PER D111-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.71-0.25-0.16H0.771-0.95TX
PER D103-08-241 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.20-0.28-0.64T-0.98-0.750.80TT
PER D131-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.88-0.16-0.09T0.8720.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 30%

Sport Huancayo            
Chủ - Khách
Carlos ManucciSport Huancayo
Sport HuancayoLos Chankas
CiencianoSport Huancayo
Sport HuancayoSporting Cristal
AD TarmaSport Huancayo
Sport HuancayoComerciantes Unidos
Deportivo Union ComercioSport Huancayo
Sport HuancayoUniversitario De Deportes
Alianza Atletico SullanaSport Huancayo
Sport HuancayoUniv.Cesar Vallejo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
PER D129-09-241 - 2
(1 - 1)
7 - 2-0.50-0.30-0.320.780.250.98T
PER D123-09-243 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.56-0.29-0.270.790.50.97T
PER D118-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.52-0.30-0.290.910.50.91T
PER D114-09-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4-0.42-0.29-0.410.8900.93T
PER D125-08-242 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.63-0.27-0.230.850.750.97T
PER D120-08-242 - 2
(2 - 0)
2 - 2-0.68-0.25-0.180.8510.97T
PER D117-08-240 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.52-0.31-0.320.920.50.78X
PER D111-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.31-0.450.80-0.250.96X
PER D105-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 2-0.55-0.30-0.270.820.51.00X
PER D130-07-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.57-0.29-0.260.970.750.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Alianza LimaSo sánh số liệuSport Huancayo
  • 13Tổng số ghi bàn14
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.4
  • 3Tổng số mất bàn13
  • 0.3Trung bình mất bàn1.3
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Alianza Lima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem0XemXem14XemXem53.3%XemXem14XemXem46.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Sport Huancayo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem0XemXem18XemXem40%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Alianza Lima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem12XemXem3XemXem15XemXem40%XemXem11XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
15XemXem5XemXem3XemXem7XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Sport Huancayo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem4XemXem15XemXem36.7%XemXem9XemXem30%XemXem14XemXem46.7%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem9XemXem60%XemXem
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alianza LimaThời gian ghi bànSport Huancayo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    9
    0 Bàn
    10
    16
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    7
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    16
    12
    Bàn thắng H1
    31
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alianza LimaChi tiết về HT/FTSport Huancayo
  • 8
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    2
    T/B
    10
    7
    H/T
    2
    4
    H/H
    4
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    2
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Alianza LimaSố bàn thắng trong H1&H2Sport Huancayo
  • 12
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    3
    7
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    2
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alianza Lima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D118-10-2024KháchUTC Cajamarca1 Ngày
PER D124-10-2024KháchDeportivo Garcilaso7 Ngày
PER D130-10-2024ChủCusco FC13 Ngày
Sport Huancayo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
PER D117-10-2024ChủAtletico Grau0 Ngày
PER D124-10-2024ChủFBC Melgar7 Ngày
PER D130-10-2024KháchUTC Cajamarca13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [22] 64.7%Thắng29.4% [10]
  • [3] 8.8%Hòa23.5% [10]
  • [9] 26.5%Bại47.1% [16]
  • Chủ/Khách
  • [12] 35.3%Thắng8.8% [3]
  • [2] 5.9%Hòa11.8% [4]
  • [3] 8.8%Bại29.4% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.68 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.32 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Alianza Lima VS Sport Huancayo ngày 23-10-2024 - Thông tin đội hình