[ICE Women's Division 1-4] HK Kopavogur (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 9 | 3 | 6 | 42 | 29 | 30 | 4 | 50.0% |
9 | 6 | 1 | 2 | 26 | 13 | 19 | 3 | 66.7% |
9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 16 | 11 | 5 | 33.3% |
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 16 | 3 | 16.7% |
[ICE Women's Division 1-5] IA Akranes (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | 8 | 2 | 8 | 27 | 31 | 26 | 5 | 44.4% |
9 | 4 | 1 | 4 | 12 | 13 | 13 | 7 | 44.4% |
9 | 4 | 1 | 4 | 15 | 18 | 13 | 4 | 44.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
HK Kopavogur (w) |
Chủ - Khách |
---|
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W) |
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W) |
IA Akranes (W)HK Kopavogur (W) |
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W) |
HK Kopavogur (W)IA Akranes (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.26 | -0.54 | T | 0.90 | -0.50 | 0.86 | T | X |
ICE WLC | 10-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE LD1 | 30-08-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 1 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | T | 0.89 | 0.00 | 0.93 | T | X |
ICE LD1 | 27-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 1 | -0.36 | -0.28 | -0.49 | B | 0.98 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ICE FBC W | 08-02-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
HK Kopavogur (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 31-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 7 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | H |
ICE LD1 | 27-07-24 | 6 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 19-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 1 | -0.66 | -0.24 | -0.24 | T | 0.90 | 1 | 0.80 | T | X |
ICE LD1 | 08-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | -0.32 | -0.27 | -0.53 | B | 0.89 | -0.5 | 0.87 | B | X |
ICE LD1 | 01-07-24 | 3 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE LD1 | 27-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 8 - 0 | -0.52 | -0.27 | -0.32 | B | 0.91 | 0.5 | 0.85 | B | T |
ICE LD1 | 21-06-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 7 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
ICE LD1 | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.26 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | X |
ICE LD1 | 06-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 6 - 4 | -0.64 | -0.23 | -0.25 | T | 0.94 | 1 | 0.82 | T | T |
ICE LD1 | 30-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | -0.50 | -0.26 | -0.39 | H | 0.82 | 0.25 | 0.88 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%
IA Akranes (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD1 | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | -0.55 | -0.26 | -0.31 | 0.83 | 0.5 | 0.93 | X | ||
ICE LD1 | 25-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 20-07-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 6 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 13-07-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 05-07-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 1 | -0.52 | -0.27 | -0.36 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
ICE LD1 | 26-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD1 | 21-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 6 | -0.66 | -0.23 | -0.23 | 0.89 | 1 | 0.93 | X | ||
ICE LD1 | 14-06-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.26 | -0.54 | T | 0.90 | -0.5 | 0.86 | T | X |
ICE LD1 | 05-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.72 | -0.21 | -0.19 | 0.81 | 1.25 | 0.95 | X | ||
ICE LD1 | 29-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 5 | -0.53 | -0.25 | -0.34 | 0.89 | 0.5 | 0.93 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 0%
HK Kopavogur (w) |
HK Kopavogur (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 22-08-2024 | Khách | IR Reykjavik (W) | 7 Ngày |
ICE LD1 | 31-08-2024 | Khách | Afturelding (W) | 16 Ngày |
ICE LD1 | 07-09-2024 | Chủ | IBV Vestmannaeyjar (W) | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE LD1 | 22-08-2024 | Chủ | Afturelding (W) | 7 Ngày |
ICE LD1 | 31-08-2024 | Khách | IBV Vestmannaeyjar (W) | 16 Ngày |
ICE LD1 | 07-09-2024 | Chủ | Grotta (W) | 23 Ngày |