Bên nào sẽ thắng?

Kristianstads DFF (w)
ChủHòaKhách
Orebro (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kristianstads DFF (w)So Sánh Sức MạnhOrebro (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-4] Kristianstads DFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251546473049460.0%
13634251921546.2%
12912221128375.0%
622267833.3%
[SWE Damallsvenskan-13] Orebro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2554161841191320.0%
123361117121325.0%
13211072471315.4%
621358733.3%

Thành tích đối đầu

Kristianstads DFF (w)            
Chủ - Khách
Orebro (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Orebro (W)
Kristianstads DFF (W)Orebro (W)
Orebro (W)Kristianstads DFF (W)
Orebro (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Orebro (W)
Kristianstads DFF (W)Orebro (W)
Orebro (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Orebro (W)
Orebro (W)Kristianstads DFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD109-05-242 - 4
(1 - 3)
1 - 12-0.22-0.24-0.66T0.85-1.000.91TT
INT CF02-03-244 - 0
(1 - 0)
8 - 6---T---
SWE WD115-10-232 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.73-0.23-0.16T0.90-0.800.86TX
SWE WD116-04-230 - 4
(0 - 3)
- -0.33-0.28-0.51T0.81-0.500.95TT
SWE WD116-10-223 - 2
(1 - 0)
5 - 11-0.20-0.25-0.67B0.88-1.000.88BT
SWE WD105-06-223 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.76-0.23-0.16T0.79-0.800.91TT
SWE WD102-10-212 - 2
(2 - 0)
8 - 1-0.67-0.24-0.21H0.891.000.93TT
SWE WD120-06-210 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.24-0.26-0.62T0.96-0.750.86TX
SWE WD104-10-204 - 2
(4 - 1)
4 - 7-0.63-0.25-0.24T0.820.751.00TT
SWE WD116-08-201 - 2
(1 - 1)
4 - 2-0.35-0.27-0.50T0.65-0.50-0.83TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Kristianstads DFF (w)            
Chủ - Khách
Kristianstads DFF (W)Vittsjo GIK (W)
Kristianstads DFF (W)IFK Norrkoping DFK (W)
IFK Norrkoping DFK (W)Kristianstads DFF (W)
BK Hacken (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Linkopings (W)
Djurgardens (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)BK Hacken (W)
Brommapojkarna (W)Kristianstads DFF (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Kristianstads DFF (W)Trelleborgs FF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWE WD118-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.69-0.25-0.18H0.8010.96TX
SWE WD111-08-241 - 3
(0 - 3)
4 - 5-0.67-0.25-0.20B0.9110.91BT
SWE WD105-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.20-0.25-0.68B0.89-10.87BX
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.64-0.26-0.22H0.780.75-0.96TX
SWE WD123-06-243 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.56-0.27-0.29T0.990.750.83TT
SWE WD116-06-241 - 2
(0 - 2)
3 - 5-0.34-0.29-0.50T0.99-0.250.77TT
SWE WD109-06-242 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.35-0.30-0.47H0.86-0.250.96BT
SWE WD125-05-241 - 3
(1 - 0)
1 - 4-0.26-0.27-0.59T0.86-0.750.90TT
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.33-0.28-0.51T0.85-0.50.97TX
SWE WD112-05-243 - 1
(2 - 0)
4 - 0---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Orebro (w)            
Chủ - Khách
IK Sturehov (W)Orebro (W)
Orebro (W)Djurgardens (W)
Vittsjo GIK (W)Orebro (W)
Orebro (W)BK Hacken (W)
FC Rosengard (W)Orebro (W)
Linkopings (W)Orebro (W)
Orebro (W)Trelleborgs FF (W)
Orebro (W)Brommapojkarna (W)
AIK Solna (W)Orebro (W)
Orebro (W)Pitea IF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SWEC-W21-08-241 - 3
(0 - 0)
- -----
SWE WD106-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.24-0.29-0.600.93-0.750.89X
SWE WD130-06-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.63-0.28-0.210.840.750.98X
SWE WD126-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.08-0.15-0.891.00-20.76X
SWE WD120-06-244 - 0
(3 - 0)
9 - 2-----
SWE WD116-06-242 - 1
(2 - 1)
3 - 3-0.76-0.21-0.150.991.50.77H
SWE WD112-06-241 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.72-0.23-0.160.911.250.85X
SWE WD106-06-244 - 1
(2 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.530.87-0.50.89T
SWE WD125-05-241 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.53-0.29-0.300.880.50.88X
SWE WD119-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 17%

Kristianstads DFF (w)So sánh số liệuOrebro (w)
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 11Tổng số mất bàn11
  • 1.1Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Kristianstads DFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Orebro (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
650166.7%Xem00.0%480.0%Xem
Kristianstads DFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Orebro (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
530260.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kristianstads DFF (w)Thời gian ghi bànOrebro (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    4
    Bàn thắng H1
    14
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kristianstads DFF (w)Chi tiết về HT/FTOrebro (w)
  • 6
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    3
    H/H
    2
    7
    H/B
    2
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    4
    B/B
ChủKhách
Kristianstads DFF (w)Số bàn thắng trong H1&H2Orebro (w)
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    8
    Mất 1 bàn
    4
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kristianstads DFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2024KháchHammarby (W)7 Ngày
SWE WD114-09-2024ChủAIK Solna (W)14 Ngày
SWE WD121-09-2024KháchVittsjo GIK (W)21 Ngày
Orebro (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD107-09-2024ChủLinkopings (W)7 Ngày
SWE WD114-09-2024ChủFC Rosengard (W)14 Ngày
SWE WD121-09-2024KháchPitea IF (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 60.0%Thắng20.0% [5]
  • [4] 16.0%Hòa16.0% [5]
  • [6] 24.0%Bại64.0% [16]
  • Chủ/Khách
  • [6] 24.0%Thắng8.0% [2]
  • [3] 12.0%Hòa4.0% [1]
  • [4] 16.0%Bại40.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    47 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.88 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Kristianstads DFF (w) VS Orebro (w) ngày 01-09-2024 - Thông tin đội hình