Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[LIT I Lyga-5] FK Tauras Taurage |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 13 | 8 | 9 | 55 | 31 | 47 | 5 | 43.3% |
15 | 9 | 2 | 4 | 34 | 11 | 29 | 4 | 60.0% |
15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 20 | 18 | 8 | 26.7% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[LIT I Lyga-] NFA Kaunas |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 12 | 9 | 9 | 33.3% |
FK Tauras Taurage |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 14-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.70 | -0.24 | -0.20 | B | 0.73 | 1.00 | 0.97 | H | H |
LIT D1 | 29-08-10 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.17 | -0.26 | -0.71 | T | 0.92 | -1.25 | 0.90 | B | X |
LIT D1 | 13-06-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | 0.93 | -1.25 | 0.85 | B | X |
LIT D1 | 03-04-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | 0.75 | -0.80 | -0.99 | T | X |
LIT Cup | 21-10-09 | 2 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | 0.55 | 0.75 | -0.85 | T | T |
LIT D1 | 18-10-09 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D1 | 23-08-09 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D1 | 21-06-09 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LIT D1 | 02-05-09 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:89% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%
FK Tauras Taurage |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 25-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.36 | -0.26 | -0.53 | B | 0.80 | -0.5 | 0.90 | B | T |
LIT D2 | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 13-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | -0.22 | -0.23 | -0.69 | T | 0.96 | -1 | 0.74 | T | X |
LIT D2 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LIT D2 | 27-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 8 | -0.32 | -0.27 | -0.56 | T | 0.90 | -0.5 | 0.80 | T | T |
LIT D2 | 21-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LIT D2 | 14-09-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 1 | -0.41 | -0.29 | -0.45 | T | 0.95 | 0 | 0.75 | T | T |
LIT D2 | 04-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
LIT D2 | 24-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LIT D2 | 17-08-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 6 - 7 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
NFA Kaunas |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LIT D2 | 26-10-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 18-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 4 - 8 | -0.34 | -0.30 | -0.51 | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | ||
LIT D2 | 04-10-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 0 | -0.83 | -0.20 | -0.12 | 0.75 | 1.5 | 0.95 | T | ||
LIT D2 | 28-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 20-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | -0.84 | -0.19 | -0.13 | 0.82 | 1.75 | 0.88 | X | ||
LIT D2 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LIT D2 | 30-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | -0.94 | -0.13 | -0.08 | 0.85 | 2.5 | 0.85 | X | ||
LIT D2 | 23-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 12 - 2 | -0.88 | -0.16 | -0.11 | 0.80 | 2 | 0.90 | T | ||
LIT D2 | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.19 | -0.24 | -0.72 | 0.75 | -1.25 | 0.95 | X | ||
LIT D2 | 09-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 17 - 2 | -0.89 | -0.16 | -0.10 | 0.76 | 2 | 0.94 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%
FK Tauras Taurage |
FK Tauras Taurage |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |