[ENG EFL Championship-3] Burnley |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 68 | 3 | 52.9% |
17 | 9 | 8 | 0 | 22 | 4 | 35 | 4 | 52.9% |
17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 5 | 33 | 2 | 52.9% |
6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | 11 | 50.0% |
[ENG EFL Championship-13] Middlesbrough |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 44 | 13 | 36.4% |
17 | 7 | 5 | 5 | 24 | 19 | 26 | 14 | 41.2% |
16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 26 | 18 | 11 | 31.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 18 | 11 | 10 | 50.0% |
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 07-04-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | T | 0.88 | 0.00 | 1.00 | T | T |
ENG LCH | 17-12-22 | 3 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.49 | -0.29 | -0.30 | T | -0.95 | 0.50 | 0.83 | T | T |
ENG PR | 08-04-17 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.42 | -0.32 | -0.31 | H | -0.97 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ENG PR | 26-12-16 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.36 | -0.30 | -0.39 | T | -0.97 | 0.00 | 0.85 | T | X |
ENG LCH | 19-04-16 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.41 | -0.31 | -0.38 | H | 0.88 | 0.00 | 1.00 | H | X |
ENG FAC | 09-01-16 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.51 | -0.31 | -0.28 | T | 0.98 | 0.50 | 0.90 | T | T |
ENG LCH | 15-12-15 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.52 | -0.31 | -0.27 | B | 0.95 | 0.50 | 0.93 | B | X |
ENG LCH | 12-04-14 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.54 | -0.29 | -0.27 | B | 0.88 | 0.50 | 1.00 | B | X |
ENG LCH | 26-12-13 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.42 | -0.31 | -0.37 | B | 0.80 | 0.00 | -0.93 | B | X |
ENG LCH | 19-02-13 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.44 | -0.31 | -0.35 | H | 0.98 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%
Burnley |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 26-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.47 | -0.30 | -0.31 | T | 0.87 | 0.25 | -0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 3 | -0.35 | -0.32 | -0.40 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | -0.51 | -0.29 | -0.28 | T | 0.97 | 0.5 | 0.91 | T | X |
ENG LCH | 07-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | -0.44 | -0.32 | -0.32 | H | 1.00 | 0.25 | 0.88 | T | X |
ENG LCH | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.36 | -0.32 | -0.39 | B | -0.98 | 0 | 0.86 | B | X |
ENG LCH | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 16 - 1 | -0.60 | -0.27 | -0.21 | H | 0.89 | 0.75 | 0.99 | T | X |
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | -0.41 | -0.29 | -0.38 | H | 0.88 | 0 | 1.00 | H | X |
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 3 | -0.37 | -0.29 | -0.42 | T | -0.94 | 0 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 05-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.64 | -0.25 | -0.19 | H | -0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
ENG LCH | 01-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.69 | -0.22 | -0.17 | T | -0.99 | 1.25 | 0.87 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 0%
Middlesbrough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG LCH | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.67 | -0.24 | -0.17 | 0.88 | 1 | 1.00 | X | ||
ENG LCH | 23-11-24 | 2 - 6 (1 - 3) | 6 - 9 | -0.19 | -0.25 | -0.64 | 0.85 | -1 | -0.97 | T | ||
ENG LCH | 09-11-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 1 - 1 | -0.56 | -0.26 | -0.26 | 0.99 | 0.75 | 0.89 | T | ||
ENG LCH | 05-11-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | -0.29 | -0.29 | -0.51 | 0.90 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG LCH | 02-11-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 8 | -0.58 | -0.27 | -0.23 | 0.94 | 0.75 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 27-10-24 | 3 - 3 (1 - 3) | 3 - 2 | -0.40 | -0.28 | -0.40 | 0.94 | 0 | 0.94 | T | ||
ENG LCH | 23-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.47 | -0.29 | -0.31 | 0.86 | 0.25 | -0.98 | X | ||
ENG LCH | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | -0.57 | -0.27 | -0.25 | 0.98 | 0.75 | 0.90 | X | ||
ENG LCH | 05-10-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 5 | -0.30 | -0.27 | -0.51 | 0.92 | -0.5 | 0.96 | T | ||
ENG LCH | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.36 | 0.82 | 0 | -0.94 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Burnley |
Burnley |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Chủ | Derby County | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Khách | Norwich City | 8 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Chủ | Watford | 15 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG LCH | 10-12-2024 | Khách | Leeds United | 4 Ngày |
ENG LCH | 14-12-2024 | Chủ | Millwall | 8 Ngày |
ENG LCH | 21-12-2024 | Khách | Plymouth Argyle | 15 Ngày |