Iran
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sadegh MoharramiHậu vệ00000000
-Roozbeh CheshmiHậu vệ10000006.02
-Hossein KanaaniHậu vệ00000006.76
5Milad MohammadiHậu vệ00001008.26
Thẻ đỏ
1Alireza BeiranvandThủ môn00000006.59
-Ramin RezaeianHậu vệ40010116.64
14Saman GhoddosTiền đạo10000006.66
-Majid HosseiniHậu vệ00010006.87
-Karim AnsarifardTiền đạo00010006.68
-Reza AsadiTiền vệ00000000
20Sardar AzmounTiền vệ00000000
-Omid EbrahimiTiền vệ00000006.53
12Payam NiazmandThủ môn00000000
7Alireza JahanbakhshTiền vệ20010006.51
9Mehdi TaremiTiền đạo20000006.01
18Mehdi GhaediTiền đạo20110007.89
Bàn thắng
19Shahriyar MoghanlouTiền đạo21000006.23
8Mohammad MohebiTiền vệ00000006.05
6Saeid EzatolahiTiền vệ00000006.32
-S. FallahTiền vệ00000000
11Ali GholizadehTiền vệ00000000
-Ehsan HajsafiHậu vệ00000006.34
22Seyed Hossein HosseiniThủ môn00000000
Hong Kong
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sun Ming-HimHậu vệ00000005.64
10Stefan Pereira FigueiredoTiền đạo00000006.52
-Hin-Ting LamHậu vệ00000000
-Vas NuñezHậu vệ00000005.23
Thẻ vàng
-Chan Shinichi Chun YatHậu vệ30000006.5
-Yue Tze-NamTiền vệ00000006.24
-Poon Pui-HinTiền vệ00000006.65
-Ka-Wing TseThủ môn00000000
-Wong WaiTiền vệ00000006.34
6Wu Chun-MingTiền vệ10000005.78
Thẻ vàng
-Chun-Lok TanTiền vệ00000006.12
-Yapp Hung-FaiThủ môn00000006.06
-Sean TseTiền vệ00000000
-Ngai-Hoi LiTiền vệ00000000
-Tsz-Chun LawHậu vệ00000000
1Ng Wai-HimThủ môn00000000
-Oliver GerbigHậu vệ00000006.64
-Michael UdebuluzorTiền đạo00000006.62
-Yu Joy-Yin JesseTiền vệ00000000
-Siu-Kwan ChengTiền đạo10000006.24
-Chan Siu-Kwan PhilipTiền vệ10000005.66
-Hei-Yin ChangTiền vệ00000006.52
-Matthew Elliot Wing Kai Chin OrrTiền đạo10000006.14
-Everton CamargoTiền đạo30040005.19

Hong Kong vs Iran ngày 20-01-2024 - Thống kê cầu thủ